Đối đầu Monchengladbach vs Union Berlin, 20h30 ngày 28/4
Kết quả Monchengladbach vs Union Berlin
Nhận định Monchengladbach vs Union Berlin, 20h30 ngày 28/4
Đối đầu Monchengladbach vs Union Berlin
Phong độ Monchengladbach gần đây
Phong độ Union Berlin gần đây
Bundesliga 2024-2025: Monchengladbach vs Union Berlin
-
Giải đấu: BundesligaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/4/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Monchengladbach vs Union Berlin trước đây
-
09/12/2023Union Berlin3 - 1Borussia Monchengladbach1 - 0L
-
24/04/2023Borussia Monchengladbach0 - 1Union Berlin0 - 0L
-
30/10/2022Union Berlin2 - 1Borussia Monchengladbach0 - 1L
-
22/01/2022Borussia Monchengladbach1 - 2Union Berlin1 - 1L
-
29/08/2021Union Berlin2 - 1Borussia Monchengladbach2 - 0L
-
30/01/2021Union Berlin1 - 1Borussia Monchengladbach1 - 0D
-
26/09/2020Borussia Monchengladbach1 - 1Union Berlin0 - 0D
-
31/05/2020Borussia Monchengladbach4 - 1Union Berlin2 - 0W
-
23/11/2019Union Berlin2 - 0Borussia Monchengladbach1 - 0L
-
07/08/2010Union Berlin1 - 4Borussia Monchengladbach0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Monchengladbach vs Union Berlin
- Thống kê lịch sử đối đầu Monchengladbach vs Union Berlin: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Monchengladbach vs Union Berlin: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Bundesliga | 9 | 1 | 2 | 6 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Monchengladbach vs Union Berlin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Monchengladbach (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Monchengladbach (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Monchengladbach thắng
Bại: là số trận Monchengladbach thua
Thắng: là số trận Monchengladbach thắng
Bại: là số trận Monchengladbach thua
BXH Vòng Bảng Bundesliga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Monchengladbach và Union Berlin trên Bảng xếp hạng của Bundesliga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Bundesliga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 30 | 25 | 5 | 0 | 75 | 20 | 55 | 80 | T T T T T H |
2 | Bayern Munchen | 31 | 22 | 3 | 6 | 89 | 38 | 51 | 69 | T B B T T T |
3 | VfB Stuttgart | 30 | 20 | 3 | 7 | 68 | 36 | 32 | 63 | T T H T T B |
4 | RB Leipzig | 31 | 19 | 5 | 7 | 73 | 35 | 38 | 62 | T H T T T T |
5 | Borussia Dortmund | 31 | 16 | 9 | 6 | 59 | 39 | 20 | 57 | T T B T H B |
6 | Eintracht Frankfurt | 31 | 11 | 12 | 8 | 47 | 42 | 5 | 45 | B H H B T B |
7 | SC Freiburg | 31 | 11 | 7 | 13 | 43 | 55 | -12 | 40 | B T B T H B |
8 | Augsburg | 31 | 10 | 9 | 12 | 48 | 52 | -4 | 39 | T H B T B B |
9 | TSG Hoffenheim | 31 | 11 | 6 | 14 | 55 | 63 | -8 | 39 | B B T B T B |
10 | Werder Bremen | 31 | 10 | 7 | 14 | 41 | 50 | -9 | 37 | B B H B T T |
11 | Heidenheimer | 30 | 8 | 10 | 12 | 43 | 52 | -9 | 34 | B H H T H B |
12 | VfL Wolfsburg | 31 | 9 | 7 | 15 | 37 | 51 | -14 | 34 | B T B B T T |
13 | Borussia Monchengladbach | 30 | 7 | 10 | 13 | 53 | 60 | -7 | 31 | H H B T B B |
14 | VfL Bochum | 31 | 6 | 12 | 13 | 37 | 62 | -25 | 30 | B H B H B T |
15 | Union Berlin | 30 | 8 | 5 | 17 | 26 | 50 | -24 | 29 | B T H B B B |
16 | FSV Mainz 05 | 30 | 5 | 12 | 13 | 31 | 48 | -17 | 27 | B T H T T H |
17 | FC Koln | 30 | 4 | 10 | 16 | 23 | 53 | -30 | 22 | H B H T B B |
18 | Darmstadt | 30 | 3 | 8 | 19 | 30 | 72 | -42 | 17 | B B H B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: