Đối đầu Monchengladbach (W) vs SC Sand (W), 17h00 ngày 24/3
Kết quả Monchengladbach (W) vs SC Sand (W)
Đối đầu Monchengladbach (W) vs SC Sand (W)
Phong độ Monchengladbach Nữ gần đây
Phong độ SC Sand Nữ gần đây
Hạng 2 Đức nữ 2024-2025: Monchengladbach (W) vs SC Sand (W)
-
Giải đấu: Hạng 2 Đức nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/3/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Monchengladbach (W) vs SC Sand (W) trước đây
-
01/10/2023SC Sand (W)3 - 2Monchengladbach (W)1 - 2L
-
17/02/2019Monchengladbach (W)1 - 4SC Sand (W)0 - 3L
-
30/09/2018SC Sand (W)5 - 0Monchengladbach (W)3 - 0L
-
26/02/2017SC Sand (W)0 - 1Monchengladbach (W)0 - 0W
-
11/09/2016Monchengladbach (W)0 - 1SC Sand (W)0 - 1L
-
07/10/2012Monchengladbach (W)0 - 3SC Sand (W)0 - 1L
-
08/08/2010Monchengladbach (W)1 - 1SC Sand (W)0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Monchengladbach (W) vs SC Sand (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Monchengladbach (W) vs SC Sand (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Monchengladbach (W) vs SC Sand (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đức nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Đức nữ | 4 | 1 | 0 | 3 |
Cúp Quốc Gia Đức nữ | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Monchengladbach (W) vs SC Sand (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Monchengladbach (W) (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Monchengladbach (W) (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Monchengladbach (W) thắng
Bại: là số trận Monchengladbach (W) thua
Thắng: là số trận Monchengladbach (W) thắng
Bại: là số trận Monchengladbach (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đức nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Monchengladbach (W) và SC Sand (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đức nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đức nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV (W) | 17 | 10 | 4 | 3 | 40 | 22 | 18 | 34 | H T H H T T |
2 | SV Meppen (W) | 17 | 10 | 3 | 4 | 28 | 12 | 16 | 33 | T T T B T T |
3 | Andernach (W) | 17 | 9 | 5 | 3 | 24 | 18 | 6 | 32 | H T T T T T |
4 | Turbine Potsdam (W) | 17 | 10 | 2 | 5 | 18 | 12 | 6 | 32 | T H B B T T |
5 | Carl Zeiss Jena (W) | 17 | 9 | 4 | 4 | 33 | 23 | 10 | 31 | T T T B H T |
6 | SC Sand (W) | 17 | 9 | 3 | 5 | 30 | 18 | 12 | 30 | B H T T B B |
7 | FC Gutersloh (W) | 17 | 8 | 5 | 4 | 35 | 22 | 13 | 29 | B B H T T T |
8 | FFC Frankfurt II (W) | 17 | 8 | 3 | 6 | 30 | 22 | 8 | 27 | T T H H T T |
9 | Ingolstadt 04 (W) | 17 | 6 | 5 | 6 | 19 | 22 | -3 | 23 | T H B H B B |
10 | Bayern Munich II (W) | 17 | 5 | 3 | 9 | 23 | 26 | -3 | 18 | T B T T H B |
11 | Monchengladbach (W) | 17 | 4 | 6 | 7 | 17 | 25 | -8 | 18 | B B H H B H |
12 | SV Weinberg (W) | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 36 | -15 | 16 | B H B B B B |
13 | Wolfsburg II (W) | 17 | 1 | 2 | 14 | 9 | 44 | -35 | 5 | B B B H B B |
14 | TSG 1899 Hoffenheim II (W) | 17 | 1 | 1 | 15 | 10 | 35 | -25 | 4 | B B B B B B |
Cập nhật: