Đối đầu Turbine Potsdam (W) vs Monchengladbach (W), 19h00 ngày 18/5
Kết quả Turbine Potsdam (W) vs Monchengladbach (W)
Đối đầu Turbine Potsdam (W) vs Monchengladbach (W)
Phong độ Turbine Potsdam Nữ gần đây
Phong độ Monchengladbach Nữ gần đây
Hạng 2 Đức nữ 2024-2025: Turbine Potsdam (W) vs Monchengladbach (W)
-
Giải đấu: Hạng 2 Đức nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Turbine Potsdam (W) vs Monchengladbach (W) trước đây
-
10/12/2023Monchengladbach (W)0 - 1Turbine Potsdam (W)0 - 1W
-
21/04/2019Turbine Potsdam (W)6 - 0Monchengladbach (W)2 - 0W
-
04/11/2018Monchengladbach (W)0 - 7Turbine Potsdam (W)0 - 3W
-
19/03/2017Turbine Potsdam (W)5 - 0Monchengladbach (W)2 - 0W
-
25/09/2016Monchengladbach (W)1 - 3Turbine Potsdam (W)1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Turbine Potsdam (W) vs Monchengladbach (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Turbine Potsdam (W) vs Monchengladbach (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Turbine Potsdam (W) vs Monchengladbach (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đức nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Đức nữ | 4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Turbine Potsdam (W) vs Monchengladbach (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Turbine Potsdam (W) (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Turbine Potsdam (W) (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Turbine Potsdam (W) thắng
Bại: là số trận Turbine Potsdam (W) thua
Thắng: là số trận Turbine Potsdam (W) thắng
Bại: là số trận Turbine Potsdam (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đức nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Turbine Potsdam (W) và Monchengladbach (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đức nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đức nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Turbine Potsdam (W) | 24 | 15 | 4 | 5 | 33 | 16 | 17 | 49 | T T T T H H |
2 | Carl Zeiss Jena (W) | 24 | 14 | 6 | 4 | 52 | 28 | 24 | 48 | H T H T T T |
3 | SV Meppen (W) | 24 | 14 | 5 | 5 | 39 | 13 | 26 | 47 | H T H B T T |
4 | Andernach (W) | 24 | 13 | 7 | 4 | 39 | 24 | 15 | 46 | T T T H B H |
5 | Hamburger SV (W) | 24 | 13 | 5 | 6 | 50 | 32 | 18 | 44 | T B T B H T |
6 | SC Sand (W) | 24 | 11 | 7 | 6 | 40 | 27 | 13 | 40 | T B H T H H |
7 | FC Gutersloh (W) | 24 | 11 | 6 | 7 | 42 | 34 | 8 | 39 | B T T T B H |
8 | FFC Frankfurt II (W) | 24 | 10 | 4 | 10 | 32 | 31 | 1 | 34 | B B T T B B |
9 | Monchengladbach (W) | 24 | 7 | 7 | 10 | 26 | 33 | -7 | 28 | T B B T B T |
10 | Ingolstadt 04 (W) | 24 | 7 | 5 | 12 | 24 | 40 | -16 | 26 | B T B B B B |
11 | Bayern Munich II (W) | 24 | 5 | 5 | 14 | 28 | 39 | -11 | 20 | B B H B H B |
12 | SV Weinberg (W) | 24 | 5 | 5 | 14 | 27 | 53 | -26 | 20 | B B B B T B |
13 | Wolfsburg II (W) | 24 | 4 | 3 | 17 | 18 | 54 | -36 | 15 | T T B B T B |
14 | TSG 1899 Hoffenheim II (W) | 24 | 3 | 3 | 18 | 19 | 45 | -26 | 12 | B B B H T T |
Cập nhật: