Đối đầu Phonix Lubeck vs TuS Blau-Weiss Lohne, 20h00 ngày 17/11
Kết quả Phonix Lubeck vs TuS Blau-Weiss Lohne
Đối đầu Phonix Lubeck vs TuS Blau-Weiss Lohne
Phong độ Phonix Lubeck gần đây
Phong độ TuS Blau-Weiss Lohne gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: Phonix Lubeck vs TuS Blau-Weiss Lohne
-
Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Phonix Lubeck vs TuS Blau-Weiss Lohne trước đây
-
03/08/2024TuS Blau-Weiss Lohne2 - 0Phonix Lubeck0 - 0L
-
24/02/2024Phonix Lubeck3 - 1TuS Blau-Weiss Lohne0 - 1W
-
02/09/2023TuS Blau-Weiss Lohne0 - 0Phonix Lubeck0 - 0D
-
04/12/2022Phonix Lubeck0 - 0TuS Blau-Weiss Lohne0 - 0D
-
07/08/2022TuS Blau-Weiss Lohne2 - 3Phonix Lubeck2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Phonix Lubeck vs TuS Blau-Weiss Lohne
- Thống kê lịch sử đối đầu Phonix Lubeck vs TuS Blau-Weiss Lohne: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Phonix Lubeck vs TuS Blau-Weiss Lohne: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Phonix Lubeck vs TuS Blau-Weiss Lohne: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Phonix Lubeck (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phonix Lubeck (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Phonix Lubeck thắng
Bại: là số trận Phonix Lubeck thua
Thắng: là số trận Phonix Lubeck thắng
Bại: là số trận Phonix Lubeck thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Phonix Lubeck và TuS Blau-Weiss Lohne trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Schweinfurt 05 FC | 19 | 13 | 2 | 4 | 45 | 21 | 24 | 41 | B T T B T H |
2 | SpVgg Bayreuth | 20 | 12 | 4 | 4 | 32 | 17 | 15 | 40 | T T T B H T |
3 | FV Illertissen | 20 | 12 | 2 | 6 | 31 | 15 | 16 | 38 | B T T T H T |
4 | Bayern Munchen (Youth) | 18 | 11 | 4 | 3 | 44 | 21 | 23 | 37 | H T T T B T |
5 | Wurzburger Kickers | 20 | 10 | 6 | 4 | 39 | 23 | 16 | 36 | T H B T H T |
6 | Greuther Furth (Youth) | 19 | 8 | 6 | 5 | 34 | 29 | 5 | 30 | T B H H H T |
7 | TSV Buchbach | 20 | 8 | 6 | 6 | 34 | 30 | 4 | 30 | B T H T T H |
8 | Wacker Burghausen | 20 | 8 | 3 | 9 | 29 | 27 | 2 | 27 | B H B B H B |
9 | TSV Aubstadt | 20 | 6 | 7 | 7 | 29 | 28 | 1 | 25 | B B T T H B |
10 | TSV Schwaben Augsburg | 20 | 8 | 1 | 11 | 33 | 37 | -4 | 25 | B B B B H T |
11 | Viktoria Aschaffenburg | 20 | 6 | 7 | 7 | 20 | 28 | -8 | 25 | B T T H H T |
12 | Nurnberg (Youth) | 20 | 6 | 6 | 8 | 32 | 34 | -2 | 24 | B T T H H B |
13 | SpVgg Ansbach | 20 | 5 | 8 | 7 | 25 | 38 | -13 | 23 | H B H T H B |
14 | FC Augsburg II | 19 | 5 | 7 | 7 | 35 | 36 | -1 | 22 | T H B H H B |
15 | SpVgg Hankofen-Hailing | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 34 | -14 | 20 | T B H T B B |
16 | DJK Vilzing | 19 | 4 | 5 | 10 | 22 | 39 | -17 | 17 | T B B B T B |
17 | Eintracht Bamberg | 20 | 4 | 3 | 13 | 16 | 43 | -27 | 15 | H B B H B B |
18 | Turkgucu Munchen | 19 | 2 | 4 | 13 | 17 | 37 | -20 | 10 | T H B B B T |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: