Đối đầu RB Leipzig vs VfL Wolfsburg, 20h30 ngày 13/4
Kết quả RB Leipzig vs VfL Wolfsburg
Nhận định Leipzig vs Wolfsburg, 20h30 ngày 13/4
Đối đầu RB Leipzig vs VfL Wolfsburg
Phong độ RB Leipzig gần đây
Phong độ VfL Wolfsburg gần đây
Bundesliga 2024-2025: RB Leipzig vs VfL Wolfsburg
-
Giải đấu: BundesligaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu RB Leipzig vs VfL Wolfsburg trước đây
-
25/11/2023VfL Wolfsburg2 - 1RB Leipzig1 - 0L
-
18/02/2023VfL Wolfsburg0 - 3RB Leipzig0 - 1W
-
27/08/2022RB Leipzig2 - 0VfL Wolfsburg1 - 0W
-
23/01/2022RB Leipzig2 - 0VfL Wolfsburg0 - 0W
-
29/08/2021VfL Wolfsburg1 - 0RB Leipzig0 - 0L
-
17/05/2021RB Leipzig2 - 2VfL Wolfsburg0 - 2D
-
16/01/2021VfL Wolfsburg2 - 2RB Leipzig2 - 1D
-
01/11/2023VfL Wolfsburg1 - 0RB Leipzig1 - 0L
-
04/03/2021RB Leipzig2 - 0VfL Wolfsburg0 - 0W
-
30/07/2020RB Leipzig1 - 1VfL Wolfsburg0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu RB Leipzig vs VfL Wolfsburg
- Thống kê lịch sử đối đầu RB Leipzig vs VfL Wolfsburg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RB Leipzig vs VfL Wolfsburg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Bundesliga | 7 | 3 | 2 | 2 |
Cúp Quốc Gia Đức | 2 | 1 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RB Leipzig vs VfL Wolfsburg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
RB Leipzig (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
RB Leipzig (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận RB Leipzig thắng
Bại: là số trận RB Leipzig thua
Thắng: là số trận RB Leipzig thắng
Bại: là số trận RB Leipzig thua
BXH Vòng Bảng Bundesliga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RB Leipzig và VfL Wolfsburg trên Bảng xếp hạng của Bundesliga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Bundesliga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 28 | 24 | 4 | 0 | 69 | 19 | 50 | 76 | T T T T T T |
2 | Bayern Munchen | 28 | 19 | 3 | 6 | 80 | 36 | 44 | 60 | T H T T B B |
3 | VfB Stuttgart | 28 | 19 | 3 | 6 | 64 | 34 | 30 | 60 | H T T T H T |
4 | RB Leipzig | 28 | 16 | 5 | 7 | 64 | 33 | 31 | 53 | B T T T H T |
5 | Borussia Dortmund | 28 | 15 | 8 | 5 | 55 | 33 | 22 | 53 | B T T T T B |
6 | Eintracht Frankfurt | 28 | 10 | 12 | 6 | 43 | 36 | 7 | 42 | H T T B H H |
7 | Augsburg | 28 | 9 | 9 | 10 | 45 | 46 | -1 | 36 | T T T T H B |
8 | TSG Hoffenheim | 28 | 10 | 6 | 12 | 48 | 53 | -5 | 36 | T T B B B T |
9 | SC Freiburg | 28 | 10 | 6 | 12 | 40 | 52 | -12 | 36 | B H T B T B |
10 | Heidenheimer | 28 | 8 | 9 | 11 | 41 | 49 | -8 | 33 | H B B H H T |
11 | Borussia Monchengladbach | 28 | 7 | 10 | 11 | 49 | 54 | -5 | 31 | T H H H B T |
12 | Werder Bremen | 28 | 8 | 7 | 13 | 36 | 44 | -8 | 31 | H B B B B H |
13 | Union Berlin | 28 | 8 | 5 | 15 | 25 | 43 | -18 | 29 | H B B T H B |
14 | VfL Wolfsburg | 28 | 7 | 7 | 14 | 34 | 47 | -13 | 28 | H B B B T B |
15 | VfL Bochum | 28 | 5 | 11 | 12 | 33 | 58 | -25 | 26 | B B B B H B |
16 | FSV Mainz 05 | 28 | 4 | 11 | 13 | 26 | 46 | -20 | 23 | B H B T H T |
17 | FC Koln | 28 | 4 | 10 | 14 | 23 | 49 | -26 | 22 | H B H B H T |
18 | Darmstadt | 28 | 2 | 8 | 18 | 28 | 71 | -43 | 14 | H B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: