Đối đầu Wuppertaler vs Rot-Weiss Ahlen, 19h00 ngày 04/5
Kết quả Wuppertaler vs Rot-Weiss Ahlen
Đối đầu Wuppertaler vs Rot-Weiss Ahlen
Phong độ Wuppertaler gần đây
Phong độ Rot-Weiss Ahlen gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: Wuppertaler vs Rot-Weiss Ahlen
-
Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wuppertaler vs Rot-Weiss Ahlen trước đây
-
11/11/2023Rot-Weiss Ahlen2 - 1Wuppertaler2 - 1L
-
15/02/2023Rot-Weiss Ahlen2 - 2Wuppertaler1 - 0D
-
23/07/2022Wuppertaler1 - 2Rot-Weiss Ahlen1 - 0L
-
18/12/2021Wuppertaler4 - 2Rot-Weiss Ahlen3 - 0W
-
21/08/2021Rot-Weiss Ahlen0 - 0Wuppertaler0 - 0D
-
16/01/2021Rot-Weiss Ahlen0 - 1Wuppertaler0 - 0W
-
05/09/2020Wuppertaler1 - 0Rot-Weiss Ahlen0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Wuppertaler vs Rot-Weiss Ahlen
- Thống kê lịch sử đối đầu Wuppertaler vs Rot-Weiss Ahlen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wuppertaler vs Rot-Weiss Ahlen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wuppertaler vs Rot-Weiss Ahlen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wuppertaler (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Wuppertaler (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wuppertaler thắng
Bại: là số trận Wuppertaler thua
Thắng: là số trận Wuppertaler thắng
Bại: là số trận Wuppertaler thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wuppertaler và Rot-Weiss Ahlen trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wurzburger Kickers | 32 | 23 | 7 | 2 | 72 | 20 | 52 | 76 | T T B T B T |
2 | DJK Vilzing | 31 | 20 | 3 | 8 | 66 | 37 | 29 | 63 | T B T T B B |
3 | TSV Aubstadt | 31 | 15 | 10 | 6 | 48 | 27 | 21 | 55 | T H H H B H |
4 | FV Illertissen | 31 | 17 | 4 | 10 | 58 | 45 | 13 | 55 | T H H T T T |
5 | Nurnberg (Youth) | 31 | 16 | 4 | 11 | 69 | 51 | 18 | 52 | B T T T T T |
6 | Bayern Munchen (Youth) | 31 | 13 | 11 | 7 | 56 | 42 | 14 | 50 | B H H T H H |
7 | Greuther Furth (Youth) | 31 | 15 | 3 | 13 | 51 | 46 | 5 | 48 | T B T T T B |
8 | FC Augsburg II | 31 | 12 | 10 | 9 | 51 | 39 | 12 | 46 | H H H T H T |
9 | Turkgucu Munchen | 31 | 13 | 6 | 12 | 44 | 46 | -2 | 45 | B B H B B B |
10 | Wacker Burghausen | 31 | 12 | 6 | 13 | 43 | 44 | -1 | 42 | T T B B H T |
11 | Schweinfurt 05 FC | 31 | 12 | 6 | 13 | 44 | 50 | -6 | 42 | B B H B B H |
12 | SpVgg Bayreuth | 32 | 10 | 11 | 11 | 39 | 41 | -2 | 41 | B T T H T B |
13 | Viktoria Aschaffenburg | 31 | 9 | 7 | 15 | 30 | 44 | -14 | 34 | T B B H H H |
14 | SpVgg Ansbach | 31 | 9 | 5 | 17 | 37 | 55 | -18 | 32 | T T B B B B |
15 | Eintracht Bamberg | 31 | 7 | 7 | 17 | 29 | 62 | -33 | 28 | H B B B T T |
16 | SV Schalding Heining | 31 | 7 | 6 | 18 | 34 | 57 | -23 | 27 | T T H B B B |
17 | TSV Buchbach | 31 | 6 | 5 | 20 | 28 | 56 | -28 | 23 | T H B T H B |
18 | FC Memmingen | 31 | 6 | 5 | 20 | 34 | 71 | -37 | 23 | B B T H B T |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: