Đối đầu Rot-Weiss Essen vs TSV 1860 Munchen, 19h30 ngày 08/12
Kết quả Rot-Weiss Essen vs TSV 1860 Munchen
Đối đầu Rot-Weiss Essen vs TSV 1860 Munchen
Phong độ Rot-Weiss Essen gần đây
Phong độ TSV 1860 Munchen gần đây
Hạng 3 Đức 2024-2025: Rot-Weiss Essen vs TSV 1860 Munchen
-
Giải đấu: Hạng 3 ĐứcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/12/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rot-Weiss Essen vs TSV 1860 Munchen trước đây
-
11/05/2024Rot-Weiss Essen0 - 1TSV 1860 Munchen0 - 1L
-
07/02/2024TSV 1860 Munchen2 - 0Rot-Weiss Essen1 - 0L
-
14/05/2023Rot-Weiss Essen2 - 2TSV 1860 Munchen1 - 0D
-
15/11/2022TSV 1860 Munchen1 - 1Rot-Weiss Essen0 - 0D
-
01/04/2007Rot-Weiss Essen0 - 2TSV 1860 Munchen0 - 0L
-
04/11/2006TSV 1860 Munchen2 - 0Rot-Weiss Essen0 - 0L
-
01/05/2005TSV 1860 Munchen0 - 0Rot-Weiss Essen0 - 0D
-
25/11/2004Rot-Weiss Essen0 - 0TSV 1860 Munchen0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Rot-Weiss Essen vs TSV 1860 Munchen
- Thống kê lịch sử đối đầu Rot-Weiss Essen vs TSV 1860 Munchen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 0 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rot-Weiss Essen vs TSV 1860 Munchen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Đức | 4 | 0 | 2 | 2 |
Hạng 2 Đức | 4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rot-Weiss Essen vs TSV 1860 Munchen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rot-Weiss Essen (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Rot-Weiss Essen (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rot-Weiss Essen thắng
Bại: là số trận Rot-Weiss Essen thua
Thắng: là số trận Rot-Weiss Essen thắng
Bại: là số trận Rot-Weiss Essen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đức mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rot-Weiss Essen và TSV 1860 Munchen trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đức mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Đức 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Energie Cottbus | 16 | 9 | 3 | 4 | 37 | 22 | 15 | 30 | T B H T T T |
2 | Saarbrucken | 17 | 8 | 6 | 3 | 23 | 17 | 6 | 30 | H H T H T H |
3 | Dynamo Dresden | 16 | 8 | 5 | 3 | 30 | 19 | 11 | 29 | B T H T H T |
4 | Arminia Bielefeld | 16 | 8 | 5 | 3 | 21 | 13 | 8 | 29 | T H H T B T |
5 | SV Sandhausen | 16 | 7 | 6 | 3 | 25 | 19 | 6 | 27 | H B T H B B |
6 | SV Wehen Wiesbaden | 16 | 7 | 5 | 4 | 26 | 25 | 1 | 26 | H H B H T H |
7 | Ingolstadt | 16 | 6 | 5 | 5 | 36 | 30 | 6 | 23 | T H T T B T |
8 | Erzgebirge Aue | 16 | 7 | 2 | 7 | 22 | 28 | -6 | 23 | T H T B B B |
9 | Hansa Rostock | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 19 | 3 | 22 | T T B T T T |
10 | SC Verl | 17 | 5 | 7 | 5 | 25 | 26 | -1 | 22 | H B T H T H |
11 | Borussia Dortmund (Youth) | 16 | 6 | 3 | 7 | 30 | 28 | 2 | 21 | B T H T B H |
12 | TSV 1860 Munchen | 16 | 6 | 3 | 7 | 25 | 27 | -2 | 21 | H B T T H B |
13 | Viktoria koln | 16 | 6 | 2 | 8 | 25 | 25 | 0 | 20 | H H T B B B |
14 | SV Waldhof Mannheim | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 20 | -2 | 20 | H H B T B B |
15 | Alemannia Aachen | 16 | 4 | 8 | 4 | 15 | 19 | -4 | 20 | T H H B H H |
16 | VfB Stuttgart II | 16 | 5 | 4 | 7 | 23 | 27 | -4 | 19 | H B B T H T |
17 | Rot-Weiss Essen | 16 | 4 | 4 | 8 | 21 | 27 | -6 | 16 | B B T B H B |
18 | Hannover 96 Am | 16 | 4 | 3 | 9 | 19 | 26 | -7 | 15 | B H B B T T |
19 | Unterhaching | 16 | 2 | 7 | 7 | 18 | 30 | -12 | 13 | H H B H B B |
20 | VfL Osnabruck | 16 | 2 | 5 | 9 | 19 | 33 | -14 | 11 | H H B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: