Đối đầu SC Freiburg (Youth) vs TSV 1860 Munchen, 22h30 ngày 30/3
Kết quả SC Freiburg (Youth) vs TSV 1860 Munchen
Đối đầu SC Freiburg (Youth) vs TSV 1860 Munchen
Phong độ SC Freiburg (Youth) gần đây
Phong độ TSV 1860 Munchen gần đây
Hạng 3 Đức 2024-2025: SC Freiburg (Youth) vs TSV 1860 Munchen
-
Giải đấu: Hạng 3 ĐứcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SC Freiburg (Youth) vs TSV 1860 Munchen trước đây
-
21/10/2023TSV 1860 Munchen2 - 0SC Freiburg (Youth)1 - 0L
-
06/05/2023TSV 1860 Munchen1 - 0SC Freiburg (Youth)1 - 0L
-
10/11/2022SC Freiburg (Youth)2 - 0TSV 1860 Munchen1 - 0W
-
10/04/2022SC Freiburg (Youth)1 - 2TSV 1860 Munchen1 - 2L
-
30/10/2021TSV 1860 Munchen6 - 0SC Freiburg (Youth)2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu SC Freiburg (Youth) vs TSV 1860 Munchen
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Freiburg (Youth) vs TSV 1860 Munchen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Freiburg (Youth) vs TSV 1860 Munchen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Đức | 5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Freiburg (Youth) vs TSV 1860 Munchen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Freiburg (Youth) (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
SC Freiburg (Youth) (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Freiburg (Youth) thắng
Bại: là số trận SC Freiburg (Youth) thua
Thắng: là số trận SC Freiburg (Youth) thắng
Bại: là số trận SC Freiburg (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đức mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC Freiburg (Youth) và TSV 1860 Munchen trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đức mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Đức 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SSV Ulm 1846 | 30 | 16 | 7 | 7 | 48 | 32 | 16 | 55 | T T H T T H |
2 | Dynamo Dresden | 30 | 17 | 3 | 10 | 49 | 30 | 19 | 54 | T B H B T H |
3 | Jahn Regensburg | 30 | 15 | 9 | 6 | 42 | 33 | 9 | 54 | B B H B H B |
4 | Preuben Munster | 30 | 14 | 10 | 6 | 53 | 38 | 15 | 52 | T T T T T T |
5 | SV Sandhausen | 30 | 13 | 9 | 8 | 43 | 37 | 6 | 48 | H T B T B T |
6 | Rot-Weiss Essen | 30 | 14 | 5 | 11 | 45 | 44 | 1 | 47 | T B H B H T |
7 | Unterhaching | 29 | 13 | 7 | 9 | 39 | 31 | 8 | 46 | T T B T T B |
8 | Borussia Dortmund (Youth) | 30 | 12 | 9 | 9 | 43 | 41 | 2 | 45 | B T T B B B |
9 | Erzgebirge Aue | 30 | 12 | 9 | 9 | 37 | 36 | 1 | 45 | T T H B B T |
10 | Saarbrucken | 29 | 10 | 13 | 6 | 45 | 32 | 13 | 43 | T T H H T B |
11 | Ingolstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 50 | 42 | 8 | 41 | B B H B H B |
12 | SC Verl | 30 | 11 | 8 | 11 | 46 | 45 | 1 | 41 | B B B H H T |
13 | Viktoria koln | 30 | 10 | 9 | 11 | 47 | 51 | -4 | 39 | B B T T H B |
14 | TSV 1860 Munchen | 30 | 11 | 5 | 14 | 33 | 32 | 1 | 38 | T T T B B B |
15 | Arminia Bielefeld | 30 | 8 | 9 | 13 | 40 | 43 | -3 | 33 | T B H H T B |
16 | Hallescher FC | 30 | 9 | 5 | 16 | 45 | 58 | -13 | 32 | B B T T B H |
17 | SV Waldhof Mannheim | 30 | 8 | 7 | 15 | 36 | 49 | -13 | 31 | B B B T H T |
18 | MSV Duisburg | 30 | 7 | 8 | 15 | 31 | 44 | -13 | 29 | T T B T B T |
19 | VFB Lubeck | 30 | 5 | 11 | 14 | 27 | 55 | -28 | 26 | B B B H B T |
20 | SC Freiburg (Youth) | 30 | 5 | 5 | 20 | 28 | 54 | -26 | 20 | B T T B T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: