Đối đầu SV Rodinghausen vs Wuppertaler, 19h00 ngày 28/9
Kết quả SV Rodinghausen vs Wuppertaler
Đối đầu SV Rodinghausen vs Wuppertaler
Phong độ SV Rodinghausen gần đây
Phong độ Wuppertaler gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: SV Rodinghausen vs Wuppertaler
-
Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/9/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SV Rodinghausen vs Wuppertaler trước đây
-
10/02/2024SV Rodinghausen0 - 4Wuppertaler0 - 2L
-
19/08/2023Wuppertaler1 - 0SV Rodinghausen0 - 0L
-
18/03/2023Wuppertaler1 - 0SV Rodinghausen0 - 0L
-
01/10/2022SV Rodinghausen2 - 1Wuppertaler1 - 1W
-
11/12/2021SV Rodinghausen1 - 1Wuppertaler0 - 0D
-
14/08/2021Wuppertaler2 - 0SV Rodinghausen2 - 0L
-
13/03/2021SV Rodinghausen1 - 1Wuppertaler0 - 0D
-
17/10/2020Wuppertaler0 - 0SV Rodinghausen0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu SV Rodinghausen vs Wuppertaler
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Rodinghausen vs Wuppertaler: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Rodinghausen vs Wuppertaler: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 8 | 1 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Rodinghausen vs Wuppertaler: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SV Rodinghausen (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
SV Rodinghausen (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SV Rodinghausen thắng
Bại: là số trận SV Rodinghausen thua
Thắng: là số trận SV Rodinghausen thắng
Bại: là số trận SV Rodinghausen thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SV Rodinghausen và Wuppertaler trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Schweinfurt 05 FC | 10 | 8 | 0 | 2 | 23 | 12 | 11 | 24 | T T T T B T |
2 | FV Illertissen | 10 | 7 | 1 | 2 | 19 | 6 | 13 | 22 | T T B T B T |
3 | Wacker Burghausen | 9 | 6 | 1 | 2 | 19 | 7 | 12 | 19 | T T T T H B |
4 | SpVgg Bayreuth | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 9 | 7 | 19 | B B T T T H |
5 | Bayern Munchen (Youth) | 9 | 5 | 3 | 1 | 20 | 12 | 8 | 18 | T T T H H B |
6 | Wurzburger Kickers | 10 | 5 | 2 | 3 | 22 | 16 | 6 | 17 | B T B T H T |
7 | TSV Schwaben Augsburg | 10 | 5 | 0 | 5 | 19 | 20 | -1 | 15 | B B B T T B |
8 | Greuther Furth (Youth) | 9 | 4 | 1 | 4 | 16 | 16 | 0 | 13 | T H B B B T |
9 | TSV Buchbach | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 15 | -4 | 12 | B T T H H H |
10 | FC Augsburg II | 9 | 3 | 2 | 4 | 20 | 17 | 3 | 11 | B B T B H B |
11 | SpVgg Hankofen-Hailing | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 20 | -6 | 11 | H T B T H T |
12 | Nurnberg (Youth) | 10 | 2 | 4 | 4 | 16 | 18 | -2 | 10 | B T H H H H |
13 | TSV Aubstadt | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 15 | -4 | 10 | T B H H H H |
14 | Eintracht Bamberg | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 14 | -4 | 10 | T H B T B B |
15 | DJK Vilzing | 10 | 2 | 4 | 4 | 12 | 21 | -9 | 10 | H T H H B H |
16 | SpVgg Ansbach | 10 | 2 | 4 | 4 | 16 | 26 | -10 | 10 | H B H B H T |
17 | Viktoria Aschaffenburg | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 18 | -10 | 9 | B T B H H H |
18 | Turkgucu Munchen | 9 | 0 | 2 | 7 | 9 | 19 | -10 | 2 | B H B B B B |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: