Đối đầu SV Todesfelde vs VFB Lubeck, 20h00 ngày 10/11
Kết quả SV Todesfelde vs VFB Lubeck
Đối đầu SV Todesfelde vs VFB Lubeck
Phong độ SV Todesfelde gần đây
Phong độ VFB Lubeck gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: SV Todesfelde vs VFB Lubeck
-
Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SV Todesfelde vs VFB Lubeck trước đây
-
27/07/2024VFB Lubeck2 - 1SV Todesfelde1 - 1L
-
03/10/2018SV Todesfelde0 - 3VFB Lubeck0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu SV Todesfelde vs VFB Lubeck
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Todesfelde vs VFB Lubeck: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Todesfelde vs VFB Lubeck: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Landespokal Đức | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Todesfelde vs VFB Lubeck: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SV Todesfelde (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
SV Todesfelde (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SV Todesfelde thắng
Bại: là số trận SV Todesfelde thua
Thắng: là số trận SV Todesfelde thắng
Bại: là số trận SV Todesfelde thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SV Todesfelde và VFB Lubeck trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FSV Frankfurt | 16 | 11 | 4 | 1 | 31 | 17 | 14 | 37 | T T T T T H |
2 | TSG Hoffenheim (Youth) | 15 | 9 | 4 | 2 | 38 | 16 | 22 | 31 | T T T T T B |
3 | Kickers Offenbach | 15 | 8 | 5 | 2 | 37 | 15 | 22 | 29 | T H T B H T |
4 | SC Freiburg (Youth) | 15 | 8 | 3 | 4 | 31 | 23 | 8 | 27 | H T B T B T |
5 | TSV Steinbach Haiger | 15 | 7 | 5 | 3 | 20 | 17 | 3 | 26 | T H T T T H |
6 | Stuttgarter Kickers | 15 | 6 | 5 | 4 | 27 | 17 | 10 | 23 | H B T H T B |
7 | FC 08 Hombrug | 15 | 6 | 5 | 4 | 21 | 17 | 4 | 23 | T H B B B T |
8 | Astoria Walldorf | 16 | 6 | 4 | 6 | 27 | 21 | 6 | 22 | T T H B B H |
9 | FSV Mainz 05 (Youth) | 15 | 6 | 3 | 6 | 21 | 20 | 1 | 21 | B T T B B B |
10 | SG Barockstadt | 15 | 4 | 8 | 3 | 17 | 15 | 2 | 20 | T B T H T H |
11 | Freiberg | 15 | 5 | 5 | 5 | 22 | 21 | 1 | 20 | H B T H T T |
12 | Eintracht Trier | 15 | 6 | 2 | 7 | 20 | 30 | -10 | 20 | B T B B B T |
13 | Goppinger SV | 15 | 4 | 5 | 6 | 20 | 23 | -3 | 17 | B T T H T H |
14 | Eintracht Frankfurt (Youth) | 15 | 3 | 3 | 9 | 19 | 25 | -6 | 12 | B H B H B T |
15 | FC Giessen | 15 | 2 | 6 | 7 | 16 | 27 | -11 | 12 | H B B B H B |
16 | Hessen Kassel | 15 | 3 | 2 | 10 | 16 | 32 | -16 | 11 | B B B B B H |
17 | Villingen | 15 | 2 | 4 | 9 | 15 | 34 | -19 | 10 | H B B T B B |
18 | Bahlinger | 15 | 3 | 1 | 11 | 11 | 39 | -28 | 10 | B B B B T B |
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: