Đối đầu TSG 1899 Hoffenheim II (W) vs SV Weinberg (W), 20h00 ngày 24/3
Kết quả TSG 1899 Hoffenheim II (W) vs SV Weinberg (W)
Đối đầu TSG 1899 Hoffenheim II (W) vs SV Weinberg (W)
Phong độ TSG 1899 Hoffenheim II Nữ gần đây
Phong độ SV Weinberg Nữ gần đây
Hạng 2 Đức nữ 2024-2025: TSG 1899 Hoffenheim II (W) vs SV Weinberg (W)
-
Giải đấu: Hạng 2 Đức nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/3/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu TSG 1899 Hoffenheim II (W) vs SV Weinberg (W) trước đây
-
01/10/2023SV Weinberg (W)3 - 1TSG 1899 Hoffenheim II (W)1 - 1L
-
17/02/2019TSG 1899 Hoffenheim II (W)5 - 0SV Weinberg (W)3 - 0W
-
26/08/2018SV Weinberg (W)0 - 6TSG 1899 Hoffenheim II (W)0 - 0W
-
26/03/2017TSG 1899 Hoffenheim II (W)1 - 0SV Weinberg (W)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu TSG 1899 Hoffenheim II (W) vs SV Weinberg (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu TSG 1899 Hoffenheim II (W) vs SV Weinberg (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TSG 1899 Hoffenheim II (W) vs SV Weinberg (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đức nữ | 3 | 2 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TSG 1899 Hoffenheim II (W) vs SV Weinberg (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TSG 1899 Hoffenheim II (W) (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
TSG 1899 Hoffenheim II (W) (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận TSG 1899 Hoffenheim II (W) thắng
Bại: là số trận TSG 1899 Hoffenheim II (W) thua
Thắng: là số trận TSG 1899 Hoffenheim II (W) thắng
Bại: là số trận TSG 1899 Hoffenheim II (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đức nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội TSG 1899 Hoffenheim II (W) và SV Weinberg (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đức nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đức nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV (W) | 17 | 10 | 4 | 3 | 40 | 22 | 18 | 34 | H T H H T T |
2 | SV Meppen (W) | 17 | 10 | 3 | 4 | 28 | 12 | 16 | 33 | T T T B T T |
3 | Andernach (W) | 17 | 9 | 5 | 3 | 24 | 18 | 6 | 32 | H T T T T T |
4 | Turbine Potsdam (W) | 17 | 10 | 2 | 5 | 18 | 12 | 6 | 32 | T H B B T T |
5 | Carl Zeiss Jena (W) | 17 | 9 | 4 | 4 | 33 | 23 | 10 | 31 | T T T B H T |
6 | SC Sand (W) | 17 | 9 | 3 | 5 | 30 | 18 | 12 | 30 | B H T T B B |
7 | FC Gutersloh (W) | 17 | 8 | 5 | 4 | 35 | 22 | 13 | 29 | B B H T T T |
8 | FFC Frankfurt II (W) | 17 | 8 | 3 | 6 | 30 | 22 | 8 | 27 | T T H H T T |
9 | Ingolstadt 04 (W) | 17 | 6 | 5 | 6 | 19 | 22 | -3 | 23 | T H B H B B |
10 | Bayern Munich II (W) | 17 | 5 | 3 | 9 | 23 | 26 | -3 | 18 | T B T T H B |
11 | Monchengladbach (W) | 17 | 4 | 6 | 7 | 17 | 25 | -8 | 18 | B B H H B H |
12 | SV Weinberg (W) | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 36 | -15 | 16 | B H B B B B |
13 | Wolfsburg II (W) | 17 | 1 | 2 | 14 | 9 | 44 | -35 | 5 | B B B H B B |
14 | TSG 1899 Hoffenheim II (W) | 17 | 1 | 1 | 15 | 10 | 35 | -25 | 4 | B B B B B B |
Cập nhật: