Đối đầu Schweinfurt 05 FC vs Turkgucu Munchen, 00h00 ngày 07/9
Kết quả Schweinfurt 05 FC vs Turkgucu Munchen
Đối đầu Schweinfurt 05 FC vs Turkgucu Munchen
Phong độ Schweinfurt 05 FC gần đây
Phong độ Turkgucu Munchen gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: Schweinfurt 05 FC vs Turkgucu Munchen
-
Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/9/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Schweinfurt 05 FC vs Turkgucu Munchen trước đây
-
07/04/2024Turkgucu Munchen3 - 3Schweinfurt 05 FC1 - 2D
-
23/09/2023Schweinfurt 05 FC1 - 1Turkgucu Munchen1 - 1D
-
04/05/2023Turkgucu Munchen0 - 3Schweinfurt 05 FC0 - 2W
-
08/10/2022Schweinfurt 05 FC0 - 1Turkgucu Munchen0 - 0L
-
22/10/2019Schweinfurt 05 FC1 - 1Turkgucu Munchen0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Schweinfurt 05 FC vs Turkgucu Munchen
- Thống kê lịch sử đối đầu Schweinfurt 05 FC vs Turkgucu Munchen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Schweinfurt 05 FC vs Turkgucu Munchen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 5 | 1 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Schweinfurt 05 FC vs Turkgucu Munchen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Schweinfurt 05 FC (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Schweinfurt 05 FC (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Schweinfurt 05 FC thắng
Bại: là số trận Schweinfurt 05 FC thua
Thắng: là số trận Schweinfurt 05 FC thắng
Bại: là số trận Schweinfurt 05 FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Schweinfurt 05 FC và Turkgucu Munchen trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wacker Burghausen | 7 | 6 | 0 | 1 | 16 | 3 | 13 | 18 | T T T T T T |
2 | Schweinfurt 05 FC | 7 | 6 | 0 | 1 | 15 | 6 | 9 | 18 | T T B T T T |
3 | Bayern Munchen (Youth) | 7 | 5 | 2 | 0 | 18 | 8 | 10 | 17 | H T T T T H |
4 | FV Illertissen | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 4 | 10 | 16 | H T T T T B |
5 | SpVgg Bayreuth | 7 | 4 | 0 | 3 | 9 | 7 | 2 | 12 | T T B B B T |
6 | FC Augsburg II | 7 | 3 | 1 | 3 | 19 | 14 | 5 | 10 | H T B B T B |
7 | Wurzburger Kickers | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 10 | H T B T B T |
8 | Greuther Furth (Youth) | 7 | 3 | 1 | 3 | 15 | 13 | 2 | 10 | T T T H B B |
9 | Eintracht Bamberg | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 10 | B B T H B T |
10 | TSV Schwaben Augsburg | 7 | 3 | 0 | 4 | 13 | 16 | -3 | 9 | B T T B B B |
11 | TSV Buchbach | 7 | 3 | 0 | 4 | 8 | 12 | -4 | 9 | T B B B T T |
12 | DJK Vilzing | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 15 | -5 | 8 | T B B H T H |
13 | TSV Aubstadt | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 11 | -4 | 7 | B B T T B H |
14 | Nurnberg (Youth) | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 13 | -2 | 6 | T B B B B T |
15 | Viktoria Aschaffenburg | 7 | 2 | 0 | 5 | 7 | 17 | -10 | 6 | B B T B T B |
16 | SpVgg Ansbach | 7 | 1 | 3 | 3 | 10 | 21 | -11 | 6 | H T B H B H |
17 | SpVgg Hankofen-Hailing | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 17 | -9 | 4 | B B B H T B |
18 | Turkgucu Munchen | 7 | 0 | 2 | 5 | 8 | 15 | -7 | 2 | B B B H B B |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: