Đối đầu Union Berlin vs VfL Wolfsburg, 21h30 ngày 10/2
Kết quả Union Berlin vs VfL Wolfsburg
Nhận định Union Berlin vs Wolfsburg, 21h30 ngày 10/2
Đối đầu Union Berlin vs VfL Wolfsburg
Phong độ Union Berlin gần đây
Phong độ VfL Wolfsburg gần đây
Bundesliga 2024-2025: Union Berlin vs VfL Wolfsburg
-
Giải đấu: BundesligaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/2/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Union Berlin vs VfL Wolfsburg trước đây
-
16/09/2023VfL Wolfsburg2 - 1Union Berlin2 - 1L
-
13/03/2023VfL Wolfsburg1 - 1Union Berlin0 - 0D
-
18/09/2022Union Berlin2 - 0VfL Wolfsburg0 - 0W
-
05/03/2022VfL Wolfsburg1 - 0Union Berlin1 - 0L
-
16/10/2021Union Berlin2 - 0VfL Wolfsburg0 - 0W
-
08/05/2021VfL Wolfsburg3 - 0Union Berlin1 - 0L
-
09/01/2021Union Berlin2 - 2VfL Wolfsburg1 - 1D
-
01/03/2020Union Berlin2 - 2VfL Wolfsburg1 - 0D
-
06/10/2019VfL Wolfsburg1 - 0Union Berlin0 - 0L
-
01/02/2023Union Berlin2 - 1VfL Wolfsburg1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Union Berlin vs VfL Wolfsburg
- Thống kê lịch sử đối đầu Union Berlin vs VfL Wolfsburg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Union Berlin vs VfL Wolfsburg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Bundesliga | 9 | 2 | 3 | 4 |
Cúp Quốc Gia Đức | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Union Berlin vs VfL Wolfsburg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Union Berlin (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Union Berlin (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Union Berlin thắng
Bại: là số trận Union Berlin thua
Thắng: là số trận Union Berlin thắng
Bại: là số trận Union Berlin thua
BXH Vòng Bảng Bundesliga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Union Berlin và VfL Wolfsburg trên Bảng xếp hạng của Bundesliga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Bundesliga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 20 | 16 | 4 | 0 | 52 | 14 | 38 | 52 | T T T T H T |
2 | Bayern Munchen | 20 | 16 | 2 | 2 | 59 | 19 | 40 | 50 | T T B T T T |
3 | VfB Stuttgart | 20 | 13 | 1 | 6 | 46 | 26 | 20 | 40 | B T B B T T |
4 | Borussia Dortmund | 20 | 10 | 7 | 3 | 40 | 26 | 14 | 37 | H H T T T H |
5 | RB Leipzig | 20 | 11 | 3 | 6 | 44 | 26 | 18 | 36 | T H B B B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 20 | 8 | 7 | 5 | 30 | 24 | 6 | 31 | B T T H T B |
7 | SC Freiburg | 20 | 8 | 4 | 8 | 26 | 34 | -8 | 28 | T B H T B B |
8 | TSG Hoffenheim | 20 | 7 | 5 | 8 | 37 | 39 | -2 | 26 | B H B B H H |
9 | Werder Bremen | 20 | 7 | 5 | 8 | 29 | 32 | -3 | 26 | H H H T T T |
10 | Heidenheimer | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 35 | -7 | 24 | T T H H H H |
11 | VfL Wolfsburg | 20 | 6 | 5 | 9 | 25 | 32 | -7 | 23 | T B H H H H |
12 | Augsburg | 20 | 5 | 7 | 8 | 29 | 37 | -8 | 22 | H B B T B H |
13 | Borussia Monchengladbach | 20 | 5 | 6 | 9 | 36 | 41 | -5 | 21 | H B T B H B |
14 | VfL Bochum | 20 | 4 | 9 | 7 | 22 | 38 | -16 | 21 | T B H T B H |
15 | Union Berlin | 20 | 5 | 3 | 12 | 19 | 35 | -16 | 18 | T H B T B H |
16 | FC Koln | 20 | 3 | 6 | 11 | 14 | 34 | -20 | 15 | B B H B H T |
17 | FSV Mainz 05 | 20 | 1 | 9 | 10 | 15 | 32 | -17 | 12 | B H H B B H |
18 | Darmstadt | 20 | 2 | 5 | 13 | 22 | 49 | -27 | 11 | B H B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Degrade Team
Cập nhật: