Đối đầu SV Weinberg Nữ vs VfL Bochum Nữ, 17h00 ngày 10/11
Kết quả SV Weinberg Nữ vs VfL Bochum Nữ
Đối đầu SV Weinberg Nữ vs VfL Bochum Nữ
Phong độ SV Weinberg Nữ gần đây
Phong độ VfL Bochum Nữ gần đây
Hạng 2 Đức nữ 2024-2025: SV Weinberg Nữ vs VfL Bochum Nữ
-
Giải đấu: Hạng 2 Đức nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SV Weinberg Nữ vs VfL Bochum Nữ trước đây
-
29/09/2013VfL Bochum (W)1 - 1SV Weinberg (W)0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu SV Weinberg Nữ vs VfL Bochum Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Weinberg Nữ vs VfL Bochum Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Weinberg Nữ vs VfL Bochum Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Đức nữ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Weinberg Nữ vs VfL Bochum Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SV Weinberg Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
SV Weinberg Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SV Weinberg Nữ thắng
Bại: là số trận SV Weinberg Nữ thua
Thắng: là số trận SV Weinberg Nữ thắng
Bại: là số trận SV Weinberg Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đức nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SV Weinberg Nữ và VfL Bochum Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đức nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đức nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nurnberg (W) | 9 | 7 | 1 | 1 | 22 | 5 | 17 | 22 | T T T T T T |
2 | VfL Bochum (W) | 9 | 7 | 0 | 2 | 16 | 11 | 5 | 21 | T T B T T T |
3 | Union Berlin (W) | 9 | 6 | 2 | 1 | 19 | 6 | 13 | 20 | T T T B T T |
4 | Hamburger SV (W) | 9 | 4 | 3 | 2 | 18 | 7 | 11 | 15 | T B H T H T |
5 | FFC Frankfurt II (W) | 8 | 4 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 14 | T H T T H T |
6 | SV Meppen (W) | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 9 | 4 | 11 | B T H H T B |
7 | Monchengladbach (W) | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 16 | -3 | 11 | T B T B B H |
8 | SV Weinberg (W) | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 17 | -9 | 11 | T B H B H B |
9 | SC Sand (W) | 9 | 3 | 1 | 5 | 19 | 21 | -2 | 10 | H B B B B T |
10 | FC Gutersloh (W) | 9 | 3 | 1 | 5 | 15 | 23 | -8 | 10 | B B B T B H |
11 | Andernach (W) | 9 | 2 | 2 | 5 | 4 | 12 | -8 | 8 | B H H B T B |
12 | SC Freiburg II (W) | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 11 | -5 | 7 | H B T B B B |
13 | Ingolstadt 04 (W) | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 15 | -9 | 6 | H H B T B B |
14 | Bayern Munich II (W) | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 15 | -7 | 5 | B T B H H B |
Cập nhật: