Đối đầu Wiedenbruck vs Wuppertaler, 00h30 ngày 14/9
Kết quả Wiedenbruck vs Wuppertaler
Đối đầu Wiedenbruck vs Wuppertaler
Phong độ Wiedenbruck gần đây
Phong độ Wuppertaler gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: Wiedenbruck vs Wuppertaler
-
Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/9/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wiedenbruck vs Wuppertaler trước đây
-
09/03/2024Wiedenbruck3 - 0Wuppertaler0 - 0W
-
23/09/2023Wuppertaler1 - 1Wiedenbruck0 - 0D
-
10/12/2022Wiedenbruck1 - 1Wuppertaler1 - 1D
-
06/08/2022Wuppertaler2 - 2Wiedenbruck1 - 1D
-
09/04/2022Wiedenbruck0 - 1Wuppertaler0 - 0L
-
30/10/2021Wuppertaler0 - 0Wiedenbruck0 - 0D
-
15/05/2021Wiedenbruck3 - 5Wuppertaler0 - 1L
-
28/11/2020Wuppertaler0 - 1Wiedenbruck0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Wiedenbruck vs Wuppertaler
- Thống kê lịch sử đối đầu Wiedenbruck vs Wuppertaler: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wiedenbruck vs Wuppertaler: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 8 | 2 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wiedenbruck vs Wuppertaler: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wiedenbruck (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Wiedenbruck (sân khách) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wiedenbruck thắng
Bại: là số trận Wiedenbruck thua
Thắng: là số trận Wiedenbruck thắng
Bại: là số trận Wiedenbruck thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wiedenbruck và Wuppertaler trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Schweinfurt 05 FC | 8 | 7 | 0 | 1 | 17 | 6 | 11 | 21 | T B T T T T |
2 | Wacker Burghausen | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 4 | 13 | 19 | T T T T T H |
3 | FV Illertissen | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 4 | 13 | 19 | T T T T B T |
4 | Bayern Munchen (Youth) | 7 | 5 | 2 | 0 | 18 | 8 | 10 | 17 | H T T T T H |
5 | SpVgg Bayreuth | 8 | 5 | 0 | 3 | 13 | 7 | 6 | 15 | T B B B T T |
6 | TSV Schwaben Augsburg | 8 | 4 | 0 | 4 | 15 | 16 | -1 | 12 | T T B B B T |
7 | FC Augsburg II | 7 | 3 | 1 | 3 | 19 | 14 | 5 | 10 | H T B B T B |
8 | Wurzburger Kickers | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 10 | T B T B T B |
9 | Greuther Furth (Youth) | 8 | 3 | 1 | 4 | 15 | 16 | -1 | 10 | T T H B B B |
10 | Eintracht Bamberg | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 10 | B T H B T B |
11 | TSV Buchbach | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 13 | -4 | 10 | B B B T T H |
12 | DJK Vilzing | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 15 | -5 | 9 | B B H T H H |
13 | TSV Aubstadt | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 12 | -4 | 8 | B T T B H H |
14 | Nurnberg (Youth) | 7 | 2 | 1 | 4 | 12 | 14 | -2 | 7 | B B B B T H |
15 | SpVgg Hankofen-Hailing | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 18 | -8 | 7 | B B H T B T |
16 | Viktoria Aschaffenburg | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 17 | -10 | 7 | B T B T B H |
17 | SpVgg Ansbach | 8 | 1 | 3 | 4 | 11 | 23 | -12 | 6 | T B H B H B |
18 | Turkgucu Munchen | 8 | 0 | 2 | 6 | 8 | 17 | -9 | 2 | B B H B B B |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: