Kết quả Chacaritas SC vs 9 de Octubre, 03h00 ngày 13/06
Kết quả Chacaritas SC vs 9 de Octubre
Đối đầu Chacaritas SC vs 9 de Octubre
Phong độ Chacaritas SC gần đây
Phong độ 9 de Octubre gần đây
-
Thứ năm, Ngày 13/06/202403:00
-
Chacaritas SC 1 119 de Octubre 44Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.07+0.5
0.75O 2
0.85U 2
0.951
1.91X
2.872
4.00Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.67O 0.75
0.82U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chacaritas SC vs 9 de Octubre
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Ecuador 2024 » vòng 15
-
Chacaritas SC vs 9 de Octubre: Diễn biến chính
-
3'0-1Walberto Rolando Caicedo Caicedo
-
10'Jersson Israel Rodriguez Maroto1-1
-
16'1-2Walberto Rolando Caicedo Caicedo
-
75'1-3Felipe Jonathan Mejia Perlaza
-
80'1-3
-
90'1-4Abdala Jaime Bucaram Pulley
- BXH Hạng 2 Ecuador
- BXH bóng đá Ecuador mới nhất
-
Chacaritas SC vs 9 de Octubre: Số liệu thống kê
-
Chacaritas SC9 de Octubre
-
4Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
16Tổng cú sút14
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
103Pha tấn công85
-
-
51Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng 2 Ecuador 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cuniburo FC | 17 | 11 | 1 | 5 | 22 | 15 | 7 | 34 | T T T T B T |
2 | CD Independiente Juniors | 17 | 8 | 5 | 4 | 23 | 11 | 12 | 29 | T H T B T T |
3 | Manta FC | 17 | 8 | 4 | 5 | 19 | 15 | 4 | 28 | T T H B T T |
4 | Gualaceo SC | 17 | 8 | 2 | 7 | 19 | 21 | -2 | 26 | H H T T B T |
5 | Guayaquil City | 17 | 4 | 8 | 5 | 18 | 14 | 4 | 20 | H H H T T B |
6 | 9 de Octubre | 17 | 5 | 5 | 7 | 17 | 19 | -2 | 20 | H B T T B T |
7 | CD Vargas Torres | 17 | 4 | 8 | 5 | 15 | 17 | -2 | 20 | B H B B H B |
8 | Club Leones del Norte | 17 | 4 | 6 | 7 | 15 | 20 | -5 | 18 | H B B T T B |
9 | Chacaritas SC | 17 | 5 | 3 | 9 | 14 | 23 | -9 | 18 | B H B B B B |
10 | San Antonio(ECU) | 17 | 3 | 8 | 6 | 14 | 21 | -7 | 17 | B H B B H B |