Kết quả Chacaritas SC vs Buhos ULVR, 07h00 ngày 04/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Ecuador 2023 » vòng 33

  • Chacaritas SC vs Buhos ULVR: Diễn biến chính

  • 16'
    Jersson Rodriguez goal 
    1-0
  • 49'
    1-0
    Sander M.
  • 52'
    Angel Eduardo Viotti goal 
    2-0
  • 60'
    Valencia K. goal 
    3-0
  • 61'
    3-0
    Gonzalez D.
  • 90'
    Gonzales A. goal 
    4-0
  • BXH Hạng 2 Ecuador
  • BXH bóng đá Ecuador mới nhất
  • Chacaritas SC vs Buhos ULVR: Số liệu thống kê

  • Chacaritas SC
    Buhos ULVR
  • 4
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    2
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 128
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH Hạng 2 Ecuador 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Cuniburo FC 31 17 5 9 44 29 15 56 B T B H B B
2 CD Independiente Juniors 31 14 10 7 44 24 20 52 T T T B H B
3 Guayaquil City 30 12 12 6 44 23 21 48 T B T T H T
4 Manta FC 31 13 9 9 34 33 1 48 H H T T T H
5 9 de Octubre 31 11 10 10 33 30 3 43 T B T H H H
6 Gualaceo SC 32 12 7 13 27 36 -9 43 B T B T H B
7 San Antonio(ECU) 31 7 16 8 21 27 -6 37 H T H B T H
8 Club Leones del Norte 32 7 11 14 25 33 -8 32 B B H T H T
9 CD Vargas Torres 31 4 17 10 19 29 -10 29 H H B H H H
10 Chacaritas SC 32 6 9 17 22 49 -27 27 B B H B H H