Kết quả Cuniburo FC vs CD Independiente Juniors, 02h50 ngày 31/10
Kết quả Cuniburo FC vs CD Independiente Juniors
Đối đầu Cuniburo FC vs CD Independiente Juniors
Phong độ Cuniburo FC gần đây
Phong độ CD Independiente Juniors gần đây
-
Thứ năm, Ngày 31/10/202402:50
-
Cuniburo FC 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.79O 2.5
0.94U 2.5
0.881
2.05X
3.002
3.50Hiệp 1+0
1.05-0
0.79O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cuniburo FC vs CD Independiente Juniors
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Ecuador 2024 » vòng 36
-
Cuniburo FC vs CD Independiente Juniors: Diễn biến chính
-
19'0-1Chacha
-
27'Jose Reinaldo Lugo Quinonez1-1
-
39'1-2Mario Solis
-
55'Sergio Daniel Lopez2-2
-
80'Rafael Monti Azpiazu3-2
- BXH Hạng 2 Ecuador
- BXH bóng đá Ecuador mới nhất
-
Cuniburo FC vs CD Independiente Juniors: Số liệu thống kê
-
Cuniburo FCCD Independiente Juniors
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
103Pha tấn công132
-
-
38Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Ecuador 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cuniburo FC | 36 | 21 | 6 | 9 | 64 | 37 | 27 | 69 | B T H T T T |
2 | Manta FC | 36 | 17 | 9 | 10 | 45 | 39 | 6 | 60 | H T T T T B |
3 | Guayaquil City | 36 | 15 | 14 | 7 | 51 | 25 | 26 | 59 | H H B T T T |
4 | CD Independiente Juniors | 36 | 15 | 12 | 9 | 50 | 30 | 20 | 57 | B H T B H B |
5 | 9 de Octubre | 36 | 12 | 11 | 13 | 38 | 40 | -2 | 47 | H B T B B H |
6 | Gualaceo SC | 36 | 13 | 8 | 15 | 29 | 39 | -10 | 47 | H B B T B H |
7 | San Antonio(ECU) | 36 | 9 | 17 | 10 | 27 | 32 | -5 | 44 | H B T B T H |
8 | Club Leones del Norte | 36 | 8 | 13 | 15 | 30 | 38 | -8 | 37 | H T H B H T |
9 | CD Vargas Torres | 36 | 5 | 18 | 13 | 26 | 45 | -19 | 33 | H B B T B H |
10 | Chacaritas SC | 36 | 6 | 10 | 20 | 25 | 60 | -35 | 28 | H H H B B B |