Đối đầu Gualaceo SC vs 9 de Octubre, 03h00 ngày 31/10
Kết quả Gualaceo SC vs 9 de Octubre
Đối đầu Gualaceo SC vs 9 de Octubre
Phong độ Gualaceo SC gần đây
Phong độ 9 de Octubre gần đây
Hạng 2 Ecuador 2024: Gualaceo SC vs 9 de Octubre
-
Giải đấu: Hạng 2 EcuadorMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 31/10/2024 03:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gualaceo SC vs 9 de Octubre trước đây
-
11/07/20249 de Octubre0 - 0Gualaceo SC0 - 0D
-
30/05/20249 de Octubre2 - 2Gualaceo SC0 - 0D
-
05/04/2024Gualaceo SC2 - 19 de Octubre1 - 0W
-
06/11/2020Gualaceo SC3 - 29 de Octubre3 - 0W
-
20/09/20209 de Octubre2 - 1Gualaceo SC0 - 1L
-
09/08/2022Gualaceo SC1 - 09 de Octubre0 - 0W
-
21/03/20229 de Octubre1 - 1Gualaceo SC0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Gualaceo SC vs 9 de Octubre
- Thống kê lịch sử đối đầu Gualaceo SC vs 9 de Octubre: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gualaceo SC vs 9 de Octubre: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ecuador | 5 | 2 | 2 | 1 |
VĐQG Ecuador | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gualaceo SC vs 9 de Octubre: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gualaceo SC (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Gualaceo SC (sân khách) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gualaceo SC thắng
Bại: là số trận Gualaceo SC thua
Thắng: là số trận Gualaceo SC thắng
Bại: là số trận Gualaceo SC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ecuador mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gualaceo SC và 9 de Octubre trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ecuador mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ecuador 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cuniburo FC | 35 | 20 | 6 | 9 | 61 | 35 | 26 | 66 | B B T H T T |
2 | Manta FC | 35 | 17 | 9 | 9 | 45 | 36 | 9 | 60 | T H T T T T |
3 | CD Independiente Juniors | 35 | 15 | 12 | 8 | 48 | 27 | 21 | 57 | H B H T B H |
4 | Guayaquil City | 35 | 14 | 14 | 7 | 48 | 25 | 23 | 56 | T H H B T T |
5 | 9 de Octubre | 35 | 12 | 10 | 13 | 38 | 40 | -2 | 46 | H H B T B B |
6 | Gualaceo SC | 35 | 13 | 7 | 15 | 29 | 39 | -10 | 46 | T H B B T B |
7 | San Antonio(ECU) | 35 | 9 | 16 | 10 | 26 | 31 | -5 | 43 | T H B T B T |
8 | Club Leones del Norte | 35 | 7 | 13 | 15 | 28 | 38 | -10 | 34 | T H T H B H |
9 | CD Vargas Torres | 35 | 5 | 17 | 13 | 25 | 44 | -19 | 32 | H H B B T B |
10 | Chacaritas SC | 35 | 6 | 10 | 19 | 25 | 58 | -33 | 28 | B H H H B B |
Cập nhật: