Đối đầu Manta FC vs 9 de Octubre, 07h00 ngày 04/10
Kết quả Manta FC vs 9 de Octubre
Đối đầu Manta FC vs 9 de Octubre
Phong độ Manta FC gần đây
Phong độ 9 de Octubre gần đây
Hạng 2 Ecuador 2024: Manta FC vs 9 de Octubre
-
Giải đấu: Hạng 2 EcuadorMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 04/10/2024 03:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Manta FC vs 9 de Octubre trước đây
-
16/08/20249 de Octubre1 - 0Manta FC1 - 0L
-
05/07/2024Manta FC1 - 29 de Octubre1 - 2L
-
14/03/20249 de Octubre0 - 3Manta FC0 - 0W
-
27/10/2023Manta FC0 - 19 de Octubre0 - 0L
-
07/07/20239 de Octubre2 - 1Manta FC0 - 1L
-
07/06/20239 de Octubre0 - 1Manta FC0 - 1W
-
14/04/2023Manta FC1 - 19 de Octubre1 - 0D
-
15/11/2020Manta FC2 - 09 de Octubre2 - 0W
-
09/11/2021Manta FC1 - 39 de Octubre1 - 0L
-
22/05/20219 de Octubre2 - 0Manta FC1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Manta FC vs 9 de Octubre
- Thống kê lịch sử đối đầu Manta FC vs 9 de Octubre: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Manta FC vs 9 de Octubre: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ecuador | 8 | 3 | 1 | 4 |
VĐQG Ecuador | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Manta FC vs 9 de Octubre: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Manta FC (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Manta FC (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Manta FC thắng
Bại: là số trận Manta FC thua
Thắng: là số trận Manta FC thắng
Bại: là số trận Manta FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ecuador mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Manta FC và 9 de Octubre trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ecuador mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ecuador 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cuniburo FC | 31 | 17 | 5 | 9 | 44 | 29 | 15 | 56 | B T B H B B |
2 | CD Independiente Juniors | 31 | 14 | 10 | 7 | 44 | 24 | 20 | 52 | T T T B H B |
3 | Guayaquil City | 30 | 12 | 12 | 6 | 44 | 23 | 21 | 48 | T B T T H T |
4 | Manta FC | 31 | 13 | 9 | 9 | 34 | 33 | 1 | 48 | H H T T T H |
5 | 9 de Octubre | 31 | 11 | 10 | 10 | 33 | 30 | 3 | 43 | T B T H H H |
6 | Gualaceo SC | 32 | 12 | 7 | 13 | 27 | 36 | -9 | 43 | B T B T H B |
7 | San Antonio(ECU) | 31 | 7 | 16 | 8 | 21 | 27 | -6 | 37 | H T H B T H |
8 | Club Leones del Norte | 32 | 7 | 11 | 14 | 25 | 33 | -8 | 32 | B B H T H T |
9 | CD Vargas Torres | 31 | 4 | 17 | 10 | 19 | 29 | -10 | 29 | H H B H H H |
10 | Chacaritas SC | 32 | 6 | 9 | 17 | 22 | 49 | -27 | 27 | B B H B H H |
Cập nhật: