Đối đầu Chacaritas SC vs Gualaceo SC, 03h00 ngày 27/6
Kết quả Chacaritas SC vs Gualaceo SC
Đối đầu Chacaritas SC vs Gualaceo SC
Phong độ Chacaritas SC gần đây
Phong độ Gualaceo SC gần đây
Hạng 2 Ecuador 2024: Chacaritas SC vs Gualaceo SC
-
Giải đấu: Hạng 2 EcuadorMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/6/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chacaritas SC vs Gualaceo SC trước đây
-
10/05/2024Gualaceo SC1 - 0Chacaritas SC0 - 0L
-
02/09/2021Gualaceo SC0 - 1Chacaritas SC0 - 1W
-
15/07/2021Chacaritas SC0 - 0Gualaceo SC0 - 0D
-
03/06/2021Gualaceo SC0 - 0Chacaritas SC0 - 0D
-
02/04/2021Chacaritas SC2 - 0Gualaceo SC0 - 0W
-
15/11/2020Gualaceo SC0 - 0Chacaritas SC0 - 0D
-
02/03/2020Chacaritas SC1 - 0Gualaceo SC1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Chacaritas SC vs Gualaceo SC
- Thống kê lịch sử đối đầu Chacaritas SC vs Gualaceo SC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chacaritas SC vs Gualaceo SC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ecuador | 7 | 3 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chacaritas SC vs Gualaceo SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chacaritas SC (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Chacaritas SC (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chacaritas SC thắng
Bại: là số trận Chacaritas SC thua
Thắng: là số trận Chacaritas SC thắng
Bại: là số trận Chacaritas SC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ecuador mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chacaritas SC và Gualaceo SC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ecuador mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ecuador 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cuniburo FC | 16 | 10 | 1 | 5 | 21 | 15 | 6 | 31 | H T T T T B |
2 | Manta FC | 17 | 8 | 4 | 5 | 19 | 15 | 4 | 28 | T T H B T T |
3 | CD Independiente Juniors | 16 | 7 | 5 | 4 | 21 | 11 | 10 | 26 | B T H T B T |
4 | Gualaceo SC | 16 | 7 | 2 | 7 | 17 | 20 | -3 | 23 | T H H T T B |
5 | Guayaquil City | 16 | 4 | 8 | 4 | 18 | 13 | 5 | 20 | H H H H T T |
6 | CD Vargas Torres | 16 | 4 | 8 | 4 | 15 | 15 | 0 | 20 | H B H B B H |
7 | Club Leones del Norte | 16 | 4 | 6 | 6 | 15 | 18 | -3 | 18 | H H B B T T |
8 | Chacaritas SC | 16 | 5 | 3 | 8 | 13 | 21 | -8 | 18 | T B H B B B |
9 | 9 de Octubre | 16 | 4 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 17 | H H B T T B |
10 | San Antonio(ECU) | 17 | 3 | 8 | 6 | 14 | 21 | -7 | 17 | B H B B H B |
Cập nhật: