Đối đầu Libertad FC vs SC Imbabura, 01h00 ngày 03/11
Kết quả Libertad FC vs SC Imbabura
Đối đầu Libertad FC vs SC Imbabura
Phong độ Libertad FC gần đây
Phong độ SC Imbabura gần đây
VĐQG Ecuador 2024: Libertad FC vs SC Imbabura
-
Giải đấu: VĐQG EcuadorMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/11/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Libertad FC vs SC Imbabura trước đây
-
12/05/2024SC Imbabura4 - 2Libertad FC1 - 1L
-
31/10/2022Libertad FC2 - 0SC Imbabura1 - 0W
-
31/07/2022SC Imbabura2 - 1Libertad FC2 - 0L
-
26/05/2022SC Imbabura1 - 2Libertad FC0 - 0W
-
01/04/2022Libertad FC3 - 5SC Imbabura0 - 1L
-
07/11/2021Libertad FC0 - 0SC Imbabura0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Libertad FC vs SC Imbabura
- Thống kê lịch sử đối đầu Libertad FC vs SC Imbabura: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Libertad FC vs SC Imbabura: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ecuador | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Ecuador | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Libertad FC vs SC Imbabura: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Libertad FC (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Libertad FC (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Libertad FC thắng
Bại: là số trận Libertad FC thua
Thắng: là số trận Libertad FC thắng
Bại: là số trận Libertad FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ecuador mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Libertad FC và SC Imbabura trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ecuador mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ecuador 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Independiente Jose Teran | 11 | 7 | 2 | 2 | 23 | 12 | 11 | 23 | T H T H T T |
2 | Liga Dep. Universitaria Quito | 11 | 7 | 2 | 2 | 21 | 11 | 10 | 23 | B H B T T H |
3 | Orense SC | 11 | 7 | 1 | 3 | 16 | 12 | 4 | 22 | H B T B T T |
4 | Universidad Catolica | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 15 | 6 | 20 | H T B T H T |
5 | Barcelona SC(ECU) | 11 | 6 | 1 | 4 | 17 | 15 | 2 | 19 | T B H B T T |
6 | Mushuc Runa | 11 | 4 | 6 | 1 | 19 | 15 | 4 | 18 | T T H H H H |
7 | Delfin SC | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 14 | -3 | 15 | H B T T H B |
8 | CD El Nacional | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 15 | T H B T H B |
9 | Tecnico Universitario | 11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 11 | 7 | 15 | T B H H B T |
10 | Macara | 11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 15 | -3 | 14 | B T B B B H |
11 | Libertad FC | 11 | 3 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 13 | B H H T B H |
12 | Deportivo Cuenca | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 14 | -2 | 12 | H T T H H B |
13 | Club Sport Emelec | 11 | 3 | 1 | 7 | 8 | 14 | -6 | 10 | B T B H B B |
14 | SC Imbabura | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 22 | -9 | 10 | T B T B B B |
15 | Sociedad Deportiva Aucas | 11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 17 | -8 | 9 | B T B H T H |
16 | Cumbaya FC | 11 | 1 | 3 | 7 | 9 | 18 | -9 | 6 | B B T B H H |
Title Play-offs
Cập nhật: