Đối đầu CD Cacahuatique vs Fuerte San Francisco, 04h00 ngày 30/1
Kết quả CD Cacahuatique vs Fuerte San Francisco
Đối đầu CD Cacahuatique vs Fuerte San Francisco
Phong độ CD Cacahuatique gần đây
Phong độ Fuerte San Francisco gần đây
VĐQG El Salvador 2024-2025: CD Cacahuatique vs Fuerte San Francisco
-
Giải đấu: VĐQG El SalvadorMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/1/2025 04:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CD Cacahuatique vs Fuerte San Francisco trước đây
-
12/01/2025Fuerte San Francisco3 - 2CD Cacahuatique2 - 1L
-
28/10/2024Fuerte San Francisco0 - 1CD Cacahuatique0 - 0W
-
25/08/2024CD Cacahuatique2 - 0Fuerte San Francisco1 - 0W
-
13/03/2023Fuerte San Francisco2 - 2CD Cacahuatique1 - 0D
-
14/11/2019Fuerte San Francisco1 - 0CD Cacahuatique0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu CD Cacahuatique vs Fuerte San Francisco
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Cacahuatique vs Fuerte San Francisco: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Cacahuatique vs Fuerte San Francisco: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG El Salvador | 2 | 2 | 0 | 0 |
Hạng 2 El Salvador | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Cacahuatique vs Fuerte San Francisco: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CD Cacahuatique (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
CD Cacahuatique (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CD Cacahuatique thắng
Bại: là số trận CD Cacahuatique thua
Thắng: là số trận CD Cacahuatique thắng
Bại: là số trận CD Cacahuatique thua
BXH Vòng Bảng VĐQG El Salvador mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CD Cacahuatique và Fuerte San Francisco trên Bảng xếp hạng của VĐQG El Salvador mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG El Salvador 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aguila | 20 | 12 | 5 | 3 | 36 | 18 | 18 | 41 | T T H T T H |
2 | CD Cacahuatique | 20 | 13 | 1 | 6 | 24 | 16 | 8 | 40 | T B B T T T |
3 | Luis Angel Firpo | 20 | 12 | 3 | 5 | 32 | 28 | 4 | 39 | T T T T B H |
4 | A.D. Isidro Metapan | 20 | 10 | 5 | 5 | 31 | 21 | 10 | 35 | B T H B H T |
5 | Alianza San Salvador | 20 | 9 | 5 | 6 | 26 | 16 | 10 | 32 | B T H H B T |
6 | Once Deportivo Ahuachapan | 20 | 9 | 5 | 6 | 26 | 23 | 3 | 32 | T B T T H H |
7 | Municipal Limeno | 20 | 7 | 6 | 7 | 24 | 22 | 2 | 27 | T T T T B B |
8 | CD FAS | 20 | 6 | 5 | 9 | 29 | 28 | 1 | 23 | B T B B T H |
9 | Fuerte San Francisco | 20 | 4 | 3 | 13 | 15 | 34 | -19 | 15 | B B B B B T |
10 | CD Dragon | 20 | 3 | 4 | 13 | 10 | 30 | -20 | 13 | B T B B B B |
11 | CD Platense Municipal Zacatecoluca | 20 | 1 | 6 | 13 | 11 | 28 | -17 | 9 | T H B B B B |
Cập nhật: