Kết quả Laanemaa Haapsalu vs Tallinna JK Legion, 22h00 ngày 03/11
Kết quả Laanemaa Haapsalu vs Tallinna JK Legion
Đối đầu Laanemaa Haapsalu vs Tallinna JK Legion
Phong độ Laanemaa Haapsalu gần đây
Phong độ Tallinna JK Legion gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.80O 3.25
1.00U 3.25
0.801
3.00X
3.602
2.00Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.10O 1.25
0.90U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Laanemaa Haapsalu vs Tallinna JK Legion
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024 » vòng 35
-
Laanemaa Haapsalu vs Tallinna JK Legion: Diễn biến chính
-
5'0-1Kirill Belenikin
-
12'0-2Martin Salf(OW)
-
44'0-3Kirill Belenikin
-
56'0-4Leonid Arhipov
-
63'Andreas Tiits1-4
-
73'1-5Dmytro Samborskyi
-
74'1-6Aleksandr Blinov
- BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Laanemaa Haapsalu vs Tallinna JK Legion: Số liệu thống kê
-
Laanemaa HaapsaluTallinna JK Legion
-
5Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn8
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
136Pha tấn công122
-
-
76Tấn công nguy hiểm75
-
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tartu JK Maag Tammeka B | 36 | 22 | 8 | 6 | 91 | 44 | 47 | 74 | T H H T T T |
2 | Nomme JK Kalju II | 36 | 21 | 3 | 12 | 104 | 61 | 43 | 66 | T B H T T B |
3 | Tallinna JK Legion | 36 | 18 | 4 | 14 | 64 | 49 | 15 | 58 | T T H B T B |
4 | FC Kuressaare II | 36 | 17 | 4 | 15 | 66 | 69 | -3 | 55 | T T H B B T |
5 | Tartu Kalev | 36 | 16 | 7 | 13 | 60 | 64 | -4 | 55 | B H T B H T |
6 | Trans Narva B | 36 | 15 | 9 | 12 | 57 | 51 | 6 | 54 | B H T T B T |
7 | Johvi FC Lokomotiv | 36 | 12 | 9 | 15 | 77 | 81 | -4 | 45 | B T H T H T |
8 | Laanemaa Haapsalu | 36 | 12 | 6 | 18 | 62 | 86 | -24 | 42 | B H B T B B |
9 | Viljandi Tulevik | 36 | 9 | 5 | 22 | 49 | 77 | -28 | 32 | T B H B T B |
10 | Parnu JK | 36 | 8 | 5 | 23 | 46 | 94 | -48 | 29 | B B B B B B |