Kết quả Laanemaa Haapsalu vs Viljandi Tulevik, 21h30 ngày 19/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024 » vòng 28

  • Laanemaa Haapsalu vs Viljandi Tulevik: Diễn biến chính

  • 51'
    Martin Salf goal 
    1-0
  • 54'
    1-1
    goal Eric Levit
  • 64'
    Martin Salf goal 
    2-1
  • 76'
    2-2
    goal Matlik J. L.
  • 77'
    2-3
    goal Mattias Aron Mirka
  • BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
  • BXH bóng đá Estonia mới nhất
  • Laanemaa Haapsalu vs Viljandi Tulevik: Số liệu thống kê

  • Laanemaa Haapsalu
    Viljandi Tulevik
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 168
    Pha tấn công
    144
  •  
     
  • 87
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Tartu JK Maag Tammeka B 30 18 6 6 78 40 38 60 T T T H B T
2 Nomme JK Kalju II 30 18 2 10 83 50 33 56 H T T T B T
3 Tartu Kalev 30 14 5 11 52 54 -2 47 B T T T T B
4 Tallinna JK Legion 29 14 3 12 50 39 11 45 T B T B H B
5 FC Kuressaare II 29 14 3 12 52 54 -2 45 B B B B T B
6 Trans Narva B 29 11 8 10 42 42 0 41 T B T B H B
7 Laanemaa Haapsalu 30 11 5 14 53 66 -13 38 B H B B H T
8 Johvi FC Lokomotiv 30 9 7 14 61 70 -9 34 H T B H B T
9 Parnu JK 29 8 5 16 37 67 -30 29 T H B B H T
10 Viljandi Tulevik 30 7 4 19 39 65 -26 25 H B T T T B