Kết quả Paide Linnameeskond B vs Tabasalu Charma, 16h30 ngày 11/05
Kết quả Paide Linnameeskond B vs Tabasalu Charma
Đối đầu Paide Linnameeskond B vs Tabasalu Charma
Phong độ Paide Linnameeskond B gần đây
Phong độ Tabasalu Charma gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/05/202416:30
-
Tabasalu Charma 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.05-0.75
0.75O 3.25
0.80U 3.25
1.001
4.20X
4.002
1.57Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
0.90O 1.5
0.95U 1.5
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Paide Linnameeskond B vs Tabasalu Charma
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 10
-
Paide Linnameeskond B vs Tabasalu Charma: Diễn biến chính
-
17'Jander Poolma1-0
-
33'1-0Marten Subka
-
39'1-0Peeter Klein
-
53'1-0Mark Toompuu
-
53'Jander Poolma1-0
-
55'1-0Markus Poder
-
62'Matrix Einer2-0
-
88'Simon Usar3-0
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Paide Linnameeskond B vs Tabasalu Charma: Số liệu thống kê
-
Paide Linnameeskond BTabasalu Charma
-
6Phạt góc9
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn0
-
-
4Sút ra ngoài12
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
104Pha tấn công130
-
-
37Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 31 | 17 | 12 | 2 | 93 | 40 | 53 | 63 | B T H H B T |
2 | Viimsi MRJK | 30 | 18 | 8 | 4 | 64 | 33 | 31 | 62 | T T B H T T |
3 | Flora Tallinn II | 30 | 18 | 6 | 6 | 82 | 42 | 40 | 60 | T H T T T H |
4 | JK Welco Elekter | 31 | 14 | 10 | 7 | 59 | 38 | 21 | 52 | T T B H T B |
5 | Tallinna FC Levadia B | 30 | 13 | 4 | 13 | 52 | 53 | -1 | 43 | B T T T B T |
6 | Tallinna FC Ararat TTU | 29 | 12 | 6 | 11 | 58 | 46 | 12 | 42 | B B B B T H |
7 | Elva | 30 | 9 | 9 | 12 | 41 | 56 | -15 | 36 | H T T T B B |
8 | JK Tallinna Kalev II | 29 | 7 | 8 | 14 | 53 | 73 | -20 | 29 | B T H B H T |
9 | Paide Linnameeskond B | 30 | 5 | 2 | 23 | 34 | 100 | -66 | 17 | B B B B H B |
10 | Tabasalu Charma | 30 | 3 | 3 | 24 | 27 | 82 | -55 | 12 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff