Kết quả Paide Linnameeskond vs Levadia Tallinn, 22h59 ngày 29/05
Kết quả Paide Linnameeskond vs Levadia Tallinn
Đối đầu Paide Linnameeskond vs Levadia Tallinn
Phong độ Paide Linnameeskond gần đây
Phong độ Levadia Tallinn gần đây
-
Thứ tư, Ngày 29/05/202422:59
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.02-0.75
0.80O 2.75
1.00U 2.75
0.801
4.10X
3.752
1.67Hiệp 1+0.25
0.87-0.25
0.85O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Paide Linnameeskond vs Levadia Tallinn
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Estonia 2024 » vòng 13
-
Paide Linnameeskond vs Levadia Tallinn: Diễn biến chính
-
12'Daniel Luts0-0
-
39'Henrik Ojamaa0-0
-
49'Patrik Kristal0-0
-
54'0-1
Richie Musaba
-
59'0-1Felipe Felicio
-
70'0-1Ioan Yakovlev Goal Disallowed
-
79'Siim Luts0-1
- BXH VĐQG Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Paide Linnameeskond vs Levadia Tallinn: Số liệu thống kê
-
Paide LinnameeskondLevadia Tallinn
-
3Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
67Pha tấn công92
-
-
52Tấn công nguy hiểm72
-
BXH VĐQG Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 19 | 15 | 3 | 1 | 47 | 8 | 39 | 48 | H T T T T T |
2 | FC Flora Tallinn | 19 | 10 | 6 | 3 | 34 | 21 | 13 | 36 | T T T H T H |
3 | Nomme JK Kalju | 17 | 9 | 6 | 2 | 32 | 17 | 15 | 33 | T H B H T H |
4 | Paide Linnameeskond | 19 | 10 | 1 | 8 | 28 | 20 | 8 | 31 | B B B T B T |
5 | JK Tallinna Kalev | 19 | 5 | 4 | 10 | 21 | 36 | -15 | 19 | H B B B B T |
6 | Trans Narva | 17 | 5 | 3 | 9 | 23 | 36 | -13 | 18 | T T T T B B |
7 | Tartu JK Maag Tammeka | 17 | 4 | 5 | 8 | 21 | 23 | -2 | 17 | H B T B B H |
8 | FC Kuressaare | 17 | 4 | 5 | 8 | 20 | 33 | -13 | 17 | B H B H T B |
9 | Parnu JK Vaprus | 17 | 4 | 4 | 9 | 16 | 28 | -12 | 16 | H H B B T B |
10 | FC Nomme United | 17 | 2 | 5 | 10 | 11 | 31 | -20 | 11 | B H T H B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs