Kết quả Tabasalu Charma vs Tallinna FC Ararat TTU, 16h30 ngày 19/05
Kết quả Tabasalu Charma vs Tallinna FC Ararat TTU
Đối đầu Tabasalu Charma vs Tallinna FC Ararat TTU
Phong độ Tabasalu Charma gần đây
Phong độ Tallinna FC Ararat TTU gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/05/202416:30
-
Tabasalu Charma 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.79-1.25
0.93O 3.75
0.87U 3.75
0.851
7.00X
6.002
1.25Hiệp 1+0.5
0.81-0.5
0.89O 1.5
0.78U 1.5
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tabasalu Charma vs Tallinna FC Ararat TTU
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 11
-
Tabasalu Charma vs Tallinna FC Ararat TTU: Diễn biến chính
-
17'0-0Mykyta Tinyakov
-
26'Tomi Linde0-0
-
36'0-0Viktor Plotnikov
-
43'Joel Kokla0-0
-
45'Peeter Klein0-0
-
55'0-1Viktor Plotnikov
-
76'Peeter Klein1-1
-
87'1-2Kirill Nesterov
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Tabasalu Charma vs Tallinna FC Ararat TTU: Số liệu thống kê
-
Tabasalu CharmaTallinna FC Ararat TTU
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
124Pha tấn công114
-
-
79Tấn công nguy hiểm81
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 31 | 17 | 12 | 2 | 93 | 40 | 53 | 63 | B T H H B T |
2 | Viimsi MRJK | 30 | 18 | 8 | 4 | 64 | 33 | 31 | 62 | T T B H T T |
3 | Flora Tallinn II | 30 | 18 | 6 | 6 | 82 | 42 | 40 | 60 | T H T T T H |
4 | JK Welco Elekter | 31 | 14 | 10 | 7 | 59 | 38 | 21 | 52 | T T B H T B |
5 | Tallinna FC Levadia B | 30 | 13 | 4 | 13 | 52 | 53 | -1 | 43 | B T T T B T |
6 | Tallinna FC Ararat TTU | 29 | 12 | 6 | 11 | 58 | 46 | 12 | 42 | B B B B T H |
7 | Elva | 30 | 9 | 9 | 12 | 41 | 56 | -15 | 36 | H T T T B B |
8 | JK Tallinna Kalev II | 29 | 7 | 8 | 14 | 53 | 73 | -20 | 29 | B T H B H T |
9 | Paide Linnameeskond B | 30 | 5 | 2 | 23 | 34 | 100 | -66 | 17 | B B B B H B |
10 | Tabasalu Charma | 30 | 3 | 3 | 24 | 27 | 82 | -55 | 12 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff