Kết quả Tallinna FC Levadia B vs Tabasalu Charma, 16h30 ngày 11/08
Kết quả Tallinna FC Levadia B vs Tabasalu Charma
Đối đầu Tallinna FC Levadia B vs Tabasalu Charma
Phong độ Tallinna FC Levadia B gần đây
Phong độ Tabasalu Charma gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/08/202416:30
-
Tallinna FC Levadia B 3 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.88+2
0.93O 3.5
0.80U 3.5
0.911
1.05X
8.002
19.00Hiệp 1-1
0.71+1
1.01O 1.75
0.88U 1.75
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tallinna FC Levadia B vs Tabasalu Charma
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 22
-
Tallinna FC Levadia B vs Tabasalu Charma: Diễn biến chính
-
20'Aleksander Filatov1-0
-
37'Henri Jarvelaid1-0
-
52'Romeo Aan2-0
-
70'Henri Jarvelaid2-0
-
80'Nikita Kondratski2-0
-
90'2-1Markus Vaherna
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Tallinna FC Levadia B vs Tabasalu Charma: Số liệu thống kê
-
Tallinna FC Levadia BTabasalu Charma
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
75%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)25%
-
-
95Pha tấn công75
-
-
88Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 36 | 22 | 12 | 2 | 110 | 42 | 68 | 78 | T T T T T T |
2 | Viimsi MRJK | 36 | 22 | 9 | 5 | 75 | 42 | 33 | 75 | T T T H B T |
3 | Flora Tallinn II | 36 | 20 | 6 | 10 | 96 | 55 | 41 | 66 | T B B B T B |
4 | JK Welco Elekter | 36 | 16 | 12 | 8 | 70 | 44 | 26 | 60 | B B T H H T |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 36 | 15 | 8 | 13 | 67 | 54 | 13 | 53 | T T B B H H |
6 | Tallinna FC Levadia B | 36 | 13 | 5 | 18 | 60 | 71 | -11 | 44 | B B H B B B |
7 | JK Tallinna Kalev II | 36 | 11 | 9 | 16 | 72 | 87 | -15 | 42 | B T T H T T |
8 | Elva | 36 | 10 | 11 | 15 | 47 | 62 | -15 | 41 | B T H H B B |
9 | Paide Linnameeskond B | 36 | 7 | 4 | 25 | 47 | 121 | -74 | 25 | T B B T H H |
10 | Tabasalu Charma | 36 | 4 | 4 | 28 | 35 | 101 | -66 | 16 | B B B T H B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff