Kết quả Trans Narva vs Paide Linnameeskond, 21h00 ngày 29/09
Kết quả Trans Narva vs Paide Linnameeskond
Đối đầu Trans Narva vs Paide Linnameeskond
Phong độ Trans Narva gần đây
Phong độ Paide Linnameeskond gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202421:00
-
Trans Narva 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.92-0.75
0.90O 3.25
1.00U 3.25
0.801
3.80X
3.752
1.70Hiệp 1+0.25
1.00-0.25
0.82O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Trans Narva vs Paide Linnameeskond
-
Sân vận động: Narva Kreenholmi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Estonia 2024 » vòng 30
-
Trans Narva vs Paide Linnameeskond: Diễn biến chính
-
39'0-0Predrag Medic
-
55'0-0Robi Saarma
Daniel Luts -
55'0-0Joseph Saliste
-
60'Eriks de Souza Santos Pereira0-0
-
61'Sergo Kukhianidze0-0
-
65'Eriks de Souza Santos Pereira0-0
-
70'0-1Oskar Hoim (Assist:Abdoulie Ceesay)
-
71'0-1Siim Luts
Dimitri Jepihhin -
71'0-1Thomas Agyepong
Henrik Ojamaa -
73'Kelsey Egwu
Irie Bi Sehi Elysee0-1 -
77'0-2Abdoulie Ceesay (Assist:Robi Saarma)
-
81'Denis Polyakov
Taaniel Usta0-2 -
84'0-2Kristofer Piht
Abdoulie Ceesay -
85'0-3Robi Saarma
-
Trans Narva vs Paide Linnameeskond: Đội hình chính và dự bị
-
Trans Narva4-3-388Aleksei Matrossov4Aleksandr Ivanyushin12Eriks de Souza Santos Pereira25Shalva Burjanadze17Artjom Skinjov66German Slein19Irie Bi Sehi Elysee8Leonardo Gabriel Rolon11Taaniel Usta49Zakaria Beglarishvili9Sergo Kukhianidze20Abdoulie Ceesay17Dimitri Jepihhin41Daniel Luts6Patrik Kristal16Predrag Medic8Henrik Ojamaa2Michael Lilander28Oskar Hoim15Hindrek Ojamaa29Joseph Saliste99Ebrima Jarju
- Đội hình dự bị
-
5Kelsey Egwu71Kacper Kopczak35Aleksandr Kraizmer29Viktor Kudryashov21Mark Maksimkin77Denis Polyakov22Jegor ZuravljovThomas Agyepong 80Mihkel Aksalu 1Andre Frolov 10Mouhamed Gueye 25Siim Luts 19Kristofer Piht 9Robi Saarma 14Muhammed Suso 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sergei TerehhovKarel Voolaid
- BXH VĐQG Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Trans Narva vs Paide Linnameeskond: Số liệu thống kê
-
Trans NarvaPaide Linnameeskond
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
67Pha tấn công69
-
-
42Tấn công nguy hiểm78
-
BXH VĐQG Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 36 | 27 | 6 | 3 | 82 | 19 | 63 | 87 | T T H T T B |
2 | Nomme JK Kalju | 36 | 21 | 9 | 6 | 79 | 44 | 35 | 72 | H H B B T T |
3 | Paide Linnameeskond | 36 | 23 | 3 | 10 | 74 | 39 | 35 | 72 | H T T T T T |
4 | FC Flora Tallinn | 36 | 21 | 7 | 8 | 69 | 43 | 26 | 70 | T B T T B T |
5 | Tartu JK Maag Tammeka | 36 | 11 | 9 | 16 | 47 | 54 | -7 | 42 | T B T B H T |
6 | Trans Narva | 36 | 10 | 12 | 14 | 48 | 63 | -15 | 42 | B H T H H B |
7 | Parnu JK Vaprus | 36 | 9 | 8 | 19 | 35 | 57 | -22 | 35 | T T B H T B |
8 | FC Kuressaare | 36 | 8 | 10 | 18 | 46 | 67 | -21 | 34 | B T B B B T |
9 | JK Tallinna Kalev | 36 | 8 | 7 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B B B T B B |
10 | FC Nomme United | 36 | 2 | 9 | 25 | 22 | 79 | -57 | 15 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs