Kết quả Viimsi MRJK vs Harju JK Laagri, 16h30 ngày 02/06
Kết quả Viimsi MRJK vs Harju JK Laagri
Đối đầu Viimsi MRJK vs Harju JK Laagri
Phong độ Viimsi MRJK gần đây
Phong độ Harju JK Laagri gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/06/202416:30
-
Viimsi MRJK 32Harju JK Laagri 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.75-0.25
0.95O 3.25
0.98U 3.25
0.831
2.60X
3.402
2.20Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.10O 1.25
0.85U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Viimsi MRJK vs Harju JK Laagri
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 14
-
Viimsi MRJK vs Harju JK Laagri: Diễn biến chính
-
7'Andreas Kaevats(OW)1-0
-
35'1-1Andreas Kaevats
-
46'Nevil Krimm2-1
-
51'Mihkel Jurimae2-1
-
70'Joel Lorougnon2-1
-
71'2-1Reinhard Reimaa
-
80'Rasmus Laidvee2-1
-
87'2-1Jako Kariste
-
90'2-2Karel Eerme
-
90'2-2Ander Sikk
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Viimsi MRJK vs Harju JK Laagri: Số liệu thống kê
-
Viimsi MRJKHarju JK Laagri
-
3Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
77Pha tấn công71
-
-
51Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 16 | 10 | 6 | 0 | 48 | 17 | 31 | 36 | T T H H T H |
2 | Tallinna FC Ararat TTU | 16 | 9 | 4 | 3 | 39 | 23 | 16 | 31 | T T T T H H |
3 | Flora Tallinn II | 15 | 9 | 3 | 3 | 41 | 19 | 22 | 30 | H T H T T T |
4 | Viimsi MRJK | 15 | 8 | 5 | 2 | 34 | 17 | 17 | 29 | B T T H T T |
5 | JK Welco Elekter | 16 | 8 | 5 | 3 | 31 | 15 | 16 | 29 | T H T H H T |
6 | Tallinna FC Levadia B | 15 | 7 | 2 | 6 | 31 | 25 | 6 | 23 | B H T B T B |
7 | Elva | 16 | 3 | 5 | 8 | 17 | 35 | -18 | 14 | B B B H B T |
8 | JK Tallinna Kalev II | 15 | 2 | 3 | 10 | 21 | 38 | -17 | 9 | B T B B B B |
9 | Tabasalu Charma | 16 | 2 | 2 | 12 | 14 | 38 | -24 | 8 | B B B T B B |
10 | Paide Linnameeskond B | 16 | 2 | 1 | 13 | 13 | 62 | -49 | 7 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff