Kết quả Viljandi Tulevik vs Laanemaa Haapsalu, 16h30 ngày 20/08
Kết quả Viljandi Tulevik vs Laanemaa Haapsalu
Đối đầu Viljandi Tulevik vs Laanemaa Haapsalu
Phong độ Viljandi Tulevik gần đây
Phong độ Laanemaa Haapsalu gần đây
-
Thứ ba, Ngày 20/08/202416:30
-
Viljandi Tulevik 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
0.88O 3.5
0.83U 3.5
0.931
1.65X
4.002
3.75Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.95O 1.5
0.95U 1.5
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Viljandi Tulevik vs Laanemaa Haapsalu
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024 » vòng 24
-
Viljandi Tulevik vs Laanemaa Haapsalu: Diễn biến chính
-
19'Kahr K.1-0
-
23'1-1Andreas Tiits
-
33'1-2Hargo Liiving
-
45'Henry Tikut2-2
-
72'2-3Salf M.
- BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Viljandi Tulevik vs Laanemaa Haapsalu: Số liệu thống kê
-
Viljandi TulevikLaanemaa Haapsalu
-
6Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
9Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
155Pha tấn công141
-
-
78Tấn công nguy hiểm76
-
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tartu JK Maag Tammeka B | 30 | 18 | 6 | 6 | 78 | 40 | 38 | 60 | T T T H B T |
2 | Nomme JK Kalju II | 30 | 18 | 2 | 10 | 83 | 50 | 33 | 56 | H T T T B T |
3 | Tartu Kalev | 30 | 14 | 5 | 11 | 52 | 54 | -2 | 47 | B T T T T B |
4 | Tallinna JK Legion | 29 | 14 | 3 | 12 | 50 | 39 | 11 | 45 | T B T B H B |
5 | FC Kuressaare II | 29 | 14 | 3 | 12 | 52 | 54 | -2 | 45 | B B B B T B |
6 | Trans Narva B | 29 | 11 | 8 | 10 | 42 | 42 | 0 | 41 | T B T B H B |
7 | Laanemaa Haapsalu | 30 | 11 | 5 | 14 | 53 | 66 | -13 | 38 | B H B B H T |
8 | Johvi FC Lokomotiv | 30 | 9 | 7 | 14 | 61 | 70 | -9 | 34 | H T B H B T |
9 | Parnu JK | 29 | 8 | 5 | 16 | 37 | 67 | -30 | 29 | T H B B H T |
10 | Viljandi Tulevik | 30 | 7 | 4 | 19 | 39 | 65 | -26 | 25 | H B T T T B |