Kết quả Viljandi Tulevik vs Laanemaa Haapsalu, 16h30 ngày 20/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024 » vòng 24

  • Viljandi Tulevik vs Laanemaa Haapsalu: Diễn biến chính

  • 19'
    Kahr K. goal 
    1-0
  • 23'
    1-1
    goal Andreas Tiits
  • 33'
    1-2
    goal Hargo Liiving
  • 45'
    Henry Tikut goal 
    2-2
  • 72'
    2-3
    goal Salf M.
  • BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
  • BXH bóng đá Estonia mới nhất
  • Viljandi Tulevik vs Laanemaa Haapsalu: Số liệu thống kê

  • Viljandi Tulevik
    Laanemaa Haapsalu
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 155
    Pha tấn công
    141
  •  
     
  • 78
    Tấn công nguy hiểm
    76
  •  
     

BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Tartu JK Maag Tammeka B 30 18 6 6 78 40 38 60 T T T H B T
2 Nomme JK Kalju II 30 18 2 10 83 50 33 56 H T T T B T
3 Tartu Kalev 30 14 5 11 52 54 -2 47 B T T T T B
4 Tallinna JK Legion 29 14 3 12 50 39 11 45 T B T B H B
5 FC Kuressaare II 29 14 3 12 52 54 -2 45 B B B B T B
6 Trans Narva B 29 11 8 10 42 42 0 41 T B T B H B
7 Laanemaa Haapsalu 30 11 5 14 53 66 -13 38 B H B B H T
8 Johvi FC Lokomotiv 30 9 7 14 61 70 -9 34 H T B H B T
9 Parnu JK 29 8 5 16 37 67 -30 29 T H B B H T
10 Viljandi Tulevik 30 7 4 19 39 65 -26 25 H B T T T B