Kết quả FC Flora Tallinn vs Parnu JK Vaprus, 18h30 ngày 11/05
Kết quả FC Flora Tallinn vs Parnu JK Vaprus
Đối đầu FC Flora Tallinn vs Parnu JK Vaprus
Phong độ FC Flora Tallinn gần đây
Phong độ Parnu JK Vaprus gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/05/202418:30
-
FC Flora Tallinn 2 10Parnu JK Vaprus 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.83+1.25
0.98O 2.5
0.53U 2.5
1.301
1.29X
5.002
8.00Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.82O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Flora Tallinn vs Parnu JK Vaprus
-
Sân vận động: A Le Coq Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Estonia 2024 » vòng 10
-
FC Flora Tallinn vs Parnu JK Vaprus: Diễn biến chính
-
23'0-0Virgo Vallik
-
57'0-0Reimo Madissoo
-
77'Vladislav Kreida0-0
-
82'Vladislav Kreida0-0
-
90'0-1Virgo Vallik
- BXH VĐQG Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
FC Flora Tallinn vs Parnu JK Vaprus: Số liệu thống kê
-
FC Flora TallinnParnu JK Vaprus
-
7Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
16Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài7
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
115Pha tấn công70
-
-
76Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 29 | 23 | 4 | 2 | 68 | 13 | 55 | 73 | T T B T T T |
2 | Nomme JK Kalju | 30 | 19 | 7 | 4 | 70 | 32 | 38 | 64 | B T T T T T |
3 | FC Flora Tallinn | 30 | 17 | 7 | 6 | 51 | 34 | 17 | 58 | T T H T B T |
4 | Paide Linnameeskond | 30 | 18 | 2 | 10 | 61 | 37 | 24 | 56 | T T B T B T |
5 | Trans Narva | 29 | 9 | 8 | 12 | 41 | 53 | -12 | 35 | T B H T T B |
6 | Tartu JK Maag Tammeka | 30 | 8 | 8 | 14 | 38 | 43 | -5 | 32 | B T T H B B |
7 | FC Kuressaare | 30 | 6 | 10 | 14 | 39 | 56 | -17 | 28 | B H B B B T |
8 | JK Tallinna Kalev | 30 | 7 | 7 | 16 | 33 | 62 | -29 | 28 | H T B T B B |
9 | Parnu JK Vaprus | 30 | 6 | 7 | 17 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B B H B B |
10 | FC Nomme United | 30 | 2 | 8 | 20 | 20 | 65 | -45 | 14 | H H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs