Kết quả JK Tallinna Kalev vs FC Kuressaare, 00h00 ngày 04/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Estonia 2024 » vòng 18

  • JK Tallinna Kalev vs FC Kuressaare: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goal Mattias Mannilaan (Assist:Artjom Jermatsenko)
  • 5'
    0-2
    goal Karl Oigus (Assist:Gleb Pevtsov)
  • 17'
    Ats Purje (Assist:Taavi Jurisoo) goal 
    1-2
  • 43'
    Ats Purje (Assist:Vadim Mihhailov) goal 
    2-2
  • 88'
    2-2
    Mattias Mannilaan
  • BXH VĐQG Estonia
  • BXH bóng đá Estonia mới nhất
  • JK Tallinna Kalev vs FC Kuressaare: Số liệu thống kê

  • JK Tallinna Kalev
    FC Kuressaare
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 130
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 75
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH VĐQG Estonia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Levadia Tallinn 29 23 4 2 68 13 55 73 T T B T T T
2 Nomme JK Kalju 30 19 7 4 70 32 38 64 B T T T T T
3 FC Flora Tallinn 30 17 7 6 51 34 17 58 T T H T B T
4 Paide Linnameeskond 30 18 2 10 61 37 24 56 T T B T B T
5 Trans Narva 29 9 8 12 41 53 -12 35 T B H T T B
6 Tartu JK Maag Tammeka 30 8 8 14 38 43 -5 32 B T T H B B
7 FC Kuressaare 30 6 10 14 39 56 -17 28 B H B B B T
8 JK Tallinna Kalev 30 7 7 16 33 62 -29 28 H T B T B B
9 Parnu JK Vaprus 30 6 7 17 26 52 -26 25 B B B H B B
10 FC Nomme United 30 2 8 20 20 65 -45 14 H H B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs