Kết quả Levadia Tallinn vs FC Kuressaare, 21h00 ngày 21/07
Kết quả Levadia Tallinn vs FC Kuressaare
Đối đầu Levadia Tallinn vs FC Kuressaare
Phong độ Levadia Tallinn gần đây
Phong độ FC Kuressaare gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 21/07/202421:00
-
Levadia Tallinn 20FC Kuressaare 50Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.87+2.25
0.95O 3.25
0.88U 3.25
0.881
1.13X
7.002
15.00Hiệp 1-1
0.90+1
0.92O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Levadia Tallinn vs FC Kuressaare
-
Sân vận động: Kadriorg Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Estonia 2024 » vòng 20
-
Levadia Tallinn vs FC Kuressaare: Diễn biến chính
-
43'0-0Kaur Kivila
-
47'Til Mavretic0-0
-
58'0-0Ralf Sander Suvinomm
-
65'0-0Oliver Rass
-
69'0-0Karl Orren
-
85'0-0Kristofer Grun
-
90'Mihkel Ainsalu0-0
- BXH VĐQG Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Levadia Tallinn vs FC Kuressaare: Số liệu thống kê
-
Levadia TallinnFC Kuressaare
-
15Phạt góc0
-
-
9Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
33Tổng cú sút3
-
-
13Sút trúng cầu môn2
-
-
20Sút ra ngoài1
-
-
73%Kiểm soát bóng27%
-
-
77%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)23%
-
-
125Pha tấn công60
-
-
113Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 29 | 23 | 4 | 2 | 68 | 13 | 55 | 73 | T T B T T T |
2 | Nomme JK Kalju | 30 | 19 | 7 | 4 | 70 | 32 | 38 | 64 | B T T T T T |
3 | FC Flora Tallinn | 30 | 17 | 7 | 6 | 51 | 34 | 17 | 58 | T T H T B T |
4 | Paide Linnameeskond | 30 | 18 | 2 | 10 | 61 | 37 | 24 | 56 | T T B T B T |
5 | Trans Narva | 29 | 9 | 8 | 12 | 41 | 53 | -12 | 35 | T B H T T B |
6 | Tartu JK Maag Tammeka | 30 | 8 | 8 | 14 | 38 | 43 | -5 | 32 | B T T H B B |
7 | FC Kuressaare | 30 | 6 | 10 | 14 | 39 | 56 | -17 | 28 | B H B B B T |
8 | JK Tallinna Kalev | 30 | 7 | 7 | 16 | 33 | 62 | -29 | 28 | H T B T B B |
9 | Parnu JK Vaprus | 30 | 6 | 7 | 17 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B B H B B |
10 | FC Nomme United | 30 | 2 | 8 | 20 | 20 | 65 | -45 | 14 | H H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs