Kết quả Levadia Tallinn vs JK Tallinna Kalev, 22h59 ngày 22/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Estonia 2024 » vòng 12

  • Levadia Tallinn vs JK Tallinna Kalev: Diễn biến chính

  • 15'
    0-1
    goal Ats Purje (Assist:Georg Pank)
  • 43'
    Michael Schjonning Larsen
    0-1
  • 51'
    Mark Oliver Roosnupp (Assist:Richie Musaba) goal 
    1-1
  • 75'
    1-2
    goal Marek Kaljumae
  • 84'
    1-2
    Onni Suutari
  • 90'
    Joao Pedro goal 
    2-2
  • BXH VĐQG Estonia
  • BXH bóng đá Estonia mới nhất
  • Levadia Tallinn vs JK Tallinna Kalev: Số liệu thống kê

  • Levadia Tallinn
    JK Tallinna Kalev
  • 14
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 33
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 13
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 20
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 71%
    Kiểm soát bóng
    29%
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 76
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH VĐQG Estonia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Levadia Tallinn 29 23 4 2 68 13 55 73 T T B T T T
2 Nomme JK Kalju 30 19 7 4 70 32 38 64 B T T T T T
3 FC Flora Tallinn 30 17 7 6 51 34 17 58 T T H T B T
4 Paide Linnameeskond 30 18 2 10 61 37 24 56 T T B T B T
5 Trans Narva 29 9 8 12 41 53 -12 35 T B H T T B
6 Tartu JK Maag Tammeka 30 8 8 14 38 43 -5 32 B T T H B B
7 FC Kuressaare 30 6 10 14 39 56 -17 28 B H B B B T
8 JK Tallinna Kalev 30 7 7 16 33 62 -29 28 H T B T B B
9 Parnu JK Vaprus 30 6 7 17 26 52 -26 25 B B B H B B
10 FC Nomme United 30 2 8 20 20 65 -45 14 H H B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs