Kết quả Paide Linnameeskond vs FC Flora Tallinn, 18h30 ngày 20/10
Kết quả Paide Linnameeskond vs FC Flora Tallinn
Đối đầu Paide Linnameeskond vs FC Flora Tallinn
Phong độ Paide Linnameeskond gần đây
Phong độ FC Flora Tallinn gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202418:30
-
FC Flora Tallinn 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.82O 2.75
0.85U 2.75
0.951
2.00X
3.702
3.10Hiệp 1+0
0.70-0
1.13O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Paide Linnameeskond vs FC Flora Tallinn
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Estonia 2024 » vòng 32
-
Paide Linnameeskond vs FC Flora Tallinn: Diễn biến chính
-
4'0-1Tony Varjund
-
21'Evert Grünvald(OW)1-1
-
45'1-1Sten Prunn
-
45'Predrag Medic1-1
-
46'Daniel Luts
Dimitri Jepihhin1-1 -
46'1-1Konstantin Vassiljev
Sten Prunn -
46'Mihhail Kolobov(OW)2-1
-
49'Nikita Baranov2-1
-
51'2-1Sergei Zenjov
-
64'Oskar Hoim
Abdoulie Ceesay2-1 -
64'Siim Luts
Predrag Medic2-1 -
76'Thomas Agyepong
Robi Saarma2-1 -
86'Andre Frolov
Patrik Kristal2-1 -
90'2-1Vladislav Kreida
-
90'2-1Vladislav Kreida
-
Paide Linnameeskond vs FC Flora Tallinn: Đội hình chính và dự bị
-
Paide Linnameeskond4-4-299Ebrima Jarju29Joseph Saliste27Nikita Baranov23Milan Delevic2Michael Lilander8Henrik Ojamaa16Predrag Medic6Patrik Kristal17Dimitri Jepihhin14Robi Saarma20Abdoulie Ceesay7Tony Varjund20Sergei Zenjov28Markus Soomets5Vladislav Kreida13Nikita Mihhailov8Danil Kuraksin26Kristo Hussar23Mihhail Kolobov16Erko Tougjas93Sten Prunn33Evert Grünvald
- Đội hình dự bị
-
80Thomas Agyepong1Mihkel Aksalu10Andre Frolov11Mechini Gomis25Mouhamed Gueye28Oskar Hoim5Gerdo Juhkam41Daniel Luts19Siim LutsSander Alamaa 29Andero Kaares 52Mark Kukk 78Kristen Lapa 77Lukas Roland 80Gregor Roivassepp 71Andreas Vaher 3Konstantin Vassiljev 14Robert Veering 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Karel VoolaidJürgen Henn
- BXH VĐQG Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Paide Linnameeskond vs FC Flora Tallinn: Số liệu thống kê
-
Paide LinnameeskondFC Flora Tallinn
-
1Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
17Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
13Sút ra ngoài5
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
114Pha tấn công136
-
-
52Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 36 | 27 | 6 | 3 | 82 | 19 | 63 | 87 | T T H T T B |
2 | Nomme JK Kalju | 36 | 21 | 9 | 6 | 79 | 44 | 35 | 72 | H H B B T T |
3 | Paide Linnameeskond | 36 | 23 | 3 | 10 | 74 | 39 | 35 | 72 | H T T T T T |
4 | FC Flora Tallinn | 36 | 21 | 7 | 8 | 69 | 43 | 26 | 70 | T B T T B T |
5 | Tartu JK Maag Tammeka | 36 | 11 | 9 | 16 | 47 | 54 | -7 | 42 | T B T B H T |
6 | Trans Narva | 36 | 10 | 12 | 14 | 48 | 63 | -15 | 42 | B H T H H B |
7 | Parnu JK Vaprus | 36 | 9 | 8 | 19 | 35 | 57 | -22 | 35 | T T B H T B |
8 | FC Kuressaare | 36 | 8 | 10 | 18 | 46 | 67 | -21 | 34 | B T B B B T |
9 | JK Tallinna Kalev | 36 | 8 | 7 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B B B T B B |
10 | FC Nomme United | 36 | 2 | 9 | 25 | 22 | 79 | -57 | 15 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs