Kết quả Parnu JK Vaprus vs JK Tallinna Kalev, 00h00 ngày 04/11
Kết quả Parnu JK Vaprus vs JK Tallinna Kalev
Đối đầu Parnu JK Vaprus vs JK Tallinna Kalev
Phong độ Parnu JK Vaprus gần đây
Phong độ JK Tallinna Kalev gần đây
-
Thứ hai, Ngày 04/11/202400:00
-
Parnu JK Vaprus 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.92O 2.75
1.00U 2.75
0.801
2.05X
3.302
3.00Hiệp 1+0
0.64-0
1.21O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Parnu JK Vaprus vs JK Tallinna Kalev
-
Sân vận động: Parnu Kalevi staadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Estonia 2024 » vòng 35
-
Parnu JK Vaprus vs JK Tallinna Kalev: Diễn biến chính
-
16'Kevin Kauber1-0
-
33'1-0Kristofer Kait
-
42'Tristan Pajo2-0
-
46'2-0Sander Lepp
Oskari Forsman -
61'2-0Joosep Poder
Kristofer Kait -
61'2-0Romet Nigula
Taijo Teniste -
65'2-0Romet Nigula
-
67'Joonas Sild
Kristjan Kask2-0 -
72'2-0Kaspar Laur
Taavi Jurisoo -
73'2-0Vadim Mihhailov
Aleksander Svedovski -
78'Henri Valja
Tristan Pajo2-0 -
88'2-0Daniil Sotsugov
-
88'Markkus Seppik2-0
-
88'2-0Ragnar Klavan
-
88'Kevin Kauber2-0
-
Parnu JK Vaprus vs JK Tallinna Kalev: Đội hình chính và dự bị
-
Parnu JK Vaprus4-5-11Hendrik Vainu5Uku Korre9Kristjan Kask43Markkus Seppik7Martin Kaos10Enrico Veensalu24Mathias Villota28Tristan Pajo8Silver Alex Kelder17Sander Kapper11Kevin Kauber14Aleksander Svedovski12Ats Purje10Taavi Jurisoo11Tristan Teevali9Aaro Toivonen26Marek Kaljumae23Taijo Teniste27Kristofer Kait15Ragnar Klavan22Daniil Sotsugov88Oskari Forsman
- Đội hình dự bị
-
15Kevin Aloe42Matthias Limberg21Reimo Madissoo13Ott Nomm90Joonas Sild20Henri ValjaKaspar Laur 4Sander Lepp 99Vadim Mihhailov 18Romet Nigula 2Hugo Palutaja 6Joosep Poder 30Sander Sinilaid 8Ramon Smirnov 17Jevgeni Tsernjakov 55
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Igor PrinsDaniel Meijel
- BXH VĐQG Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Parnu JK Vaprus vs JK Tallinna Kalev: Số liệu thống kê
-
Parnu JK VaprusJK Tallinna Kalev
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
7Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
78Pha tấn công126
-
-
31Tấn công nguy hiểm72
-
BXH VĐQG Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 36 | 27 | 6 | 3 | 82 | 19 | 63 | 87 | T T H T T B |
2 | Nomme JK Kalju | 36 | 21 | 9 | 6 | 79 | 44 | 35 | 72 | H H B B T T |
3 | Paide Linnameeskond | 36 | 23 | 3 | 10 | 74 | 39 | 35 | 72 | H T T T T T |
4 | FC Flora Tallinn | 36 | 21 | 7 | 8 | 69 | 43 | 26 | 70 | T B T T B T |
5 | Tartu JK Maag Tammeka | 36 | 11 | 9 | 16 | 47 | 54 | -7 | 42 | T B T B H T |
6 | Trans Narva | 36 | 10 | 12 | 14 | 48 | 63 | -15 | 42 | B H T H H B |
7 | Parnu JK Vaprus | 36 | 9 | 8 | 19 | 35 | 57 | -22 | 35 | T T B H T B |
8 | FC Kuressaare | 36 | 8 | 10 | 18 | 46 | 67 | -21 | 34 | B T B B B T |
9 | JK Tallinna Kalev | 36 | 8 | 7 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B B B T B B |
10 | FC Nomme United | 36 | 2 | 9 | 25 | 22 | 79 | -57 | 15 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs