Kết quả Parnu JK Vaprus vs JK Tallinna Kalev, 00h00 ngày 29/06
Kết quả Parnu JK Vaprus vs JK Tallinna Kalev
Đối đầu Parnu JK Vaprus vs JK Tallinna Kalev
Phong độ Parnu JK Vaprus gần đây
Phong độ JK Tallinna Kalev gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/06/202400:00
-
Parnu JK Vaprus 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.79-0
1.03O 2.5
0.90U 2.5
0.901
2.45X
3.302
2.50Hiệp 1+0
0.78-0
1.04O 1
0.85U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Parnu JK Vaprus vs JK Tallinna Kalev
-
Sân vận động: Parnu Kalevi staadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Estonia 2024 » vòng 17
-
Parnu JK Vaprus vs JK Tallinna Kalev: Diễn biến chính
-
11'Reimo Madissoo0-0
-
14'0-0Georg Pank
-
15'Kevin Kauber0-0
-
67'0-0Enriko Kajari
-
73'Sander Kapper0-0
-
90'0-1Ats Purje
-
90'0-1Daniil Shevyakov
- BXH VĐQG Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Parnu JK Vaprus vs JK Tallinna Kalev: Số liệu thống kê
-
Parnu JK VaprusJK Tallinna Kalev
-
11Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
20Tổng cú sút9
-
-
10Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
115Pha tấn công93
-
-
76Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 29 | 23 | 4 | 2 | 68 | 13 | 55 | 73 | T T B T T T |
2 | Nomme JK Kalju | 29 | 18 | 7 | 4 | 67 | 30 | 37 | 61 | B B T T T T |
3 | FC Flora Tallinn | 29 | 16 | 7 | 6 | 48 | 34 | 14 | 55 | T T T H T B |
4 | Paide Linnameeskond | 29 | 17 | 2 | 10 | 58 | 37 | 21 | 53 | T T T B T B |
5 | Trans Narva | 28 | 9 | 8 | 11 | 41 | 50 | -9 | 35 | H T B H T T |
6 | Tartu JK Maag Tammeka | 29 | 8 | 8 | 13 | 36 | 40 | -4 | 32 | B B T T H B |
7 | FC Kuressaare | 30 | 6 | 10 | 14 | 39 | 56 | -17 | 28 | B H B B B T |
8 | JK Tallinna Kalev | 30 | 7 | 7 | 16 | 33 | 62 | -29 | 28 | H T B T B B |
9 | Parnu JK Vaprus | 29 | 6 | 7 | 16 | 26 | 49 | -23 | 25 | B B B B H B |
10 | FC Nomme United | 30 | 2 | 8 | 20 | 20 | 65 | -45 | 14 | H H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs