Kết quả Parnu JK Vaprus vs Paide Linnameeskond, 22h00 ngày 23/10
Kết quả Parnu JK Vaprus vs Paide Linnameeskond
Đối đầu Parnu JK Vaprus vs Paide Linnameeskond
Phong độ Parnu JK Vaprus gần đây
Phong độ Paide Linnameeskond gần đây
-
Thứ tư, Ngày 23/10/202422:00
-
Parnu JK Vaprus 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.98-1.25
0.84O 3
0.92U 3
0.881
6.50X
5.502
1.28Hiệp 1+0.5
0.95-0.5
0.77O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Parnu JK Vaprus vs Paide Linnameeskond
-
Sân vận động: Parnu Kalevi staadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Estonia 2024 » vòng 33
-
Parnu JK Vaprus vs Paide Linnameeskond: Diễn biến chính
-
19'0-1Abdoulie Ceesay
-
35'0-1Predrag Medic
-
43'Silver Alex Kelder0-1
-
60'0-1Gerdo Juhkam
Nikita Baranov -
60'0-1Daniel Luts
Robi Saarma -
68'0-1Patrik Kristal
Predrag Medic -
68'0-1Siim Luts
Henrik Ojamaa -
77'Virgo Vallik
Enrico Veensalu0-1 -
77'Henri Valja
Tristan Pajo0-1 -
83'Silver Alex Kelder0-1
-
90'Mathias Villota0-1
-
90'0-1Abdoulie Ceesay
-
90'0-1Andre Frolov
Dimitri Jepihhin
-
Parnu JK Vaprus vs Paide Linnameeskond: Đội hình chính và dự bị
-
Parnu JK Vaprus4-5-11Hendrik Vainu90Joonas Sild9Kristjan Kask4Magnus Villota5Uku Korre10Enrico Veensalu24Mathias Villota28Tristan Pajo8Silver Alex Kelder17Sander Kapper11Kevin Kauber20Abdoulie Ceesay14Robi Saarma17Dimitri Jepihhin16Predrag Medic28Oskar Hoim8Henrik Ojamaa2Michael Lilander23Milan Delevic27Nikita Baranov29Joseph Saliste99Ebrima Jarju
- Đội hình dự bị
-
7Martin Kaos21Reimo Madissoo43Markkus Seppik99Brenek Tauts20Henri Valja19Virgo VallikThomas Agyepong 80Mihkel Aksalu 1Andre Frolov 10Mechini Gomis 11Mouhamed Gueye 25Gerdo Juhkam 5Patrik Kristal 6Daniel Luts 41Siim Luts 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Igor PrinsKarel Voolaid
- BXH VĐQG Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Parnu JK Vaprus vs Paide Linnameeskond: Số liệu thống kê
-
Parnu JK VaprusPaide Linnameeskond
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
7Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài10
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
97Pha tấn công117
-
-
45Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 36 | 27 | 6 | 3 | 82 | 19 | 63 | 87 | T T H T T B |
2 | Nomme JK Kalju | 36 | 21 | 9 | 6 | 79 | 44 | 35 | 72 | H H B B T T |
3 | Paide Linnameeskond | 36 | 23 | 3 | 10 | 74 | 39 | 35 | 72 | H T T T T T |
4 | FC Flora Tallinn | 36 | 21 | 7 | 8 | 69 | 43 | 26 | 70 | T B T T B T |
5 | Tartu JK Maag Tammeka | 36 | 11 | 9 | 16 | 47 | 54 | -7 | 42 | T B T B H T |
6 | Trans Narva | 36 | 10 | 12 | 14 | 48 | 63 | -15 | 42 | B H T H H B |
7 | Parnu JK Vaprus | 36 | 9 | 8 | 19 | 35 | 57 | -22 | 35 | T T B H T B |
8 | FC Kuressaare | 36 | 8 | 10 | 18 | 46 | 67 | -21 | 34 | B T B B B T |
9 | JK Tallinna Kalev | 36 | 8 | 7 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B B B T B B |
10 | FC Nomme United | 36 | 2 | 9 | 25 | 22 | 79 | -57 | 15 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs