Kết quả JK Welco Elekter vs Paide Linnameeskond B, 16h30 ngày 22/09
Kết quả JK Welco Elekter vs Paide Linnameeskond B
Đối đầu JK Welco Elekter vs Paide Linnameeskond B
Phong độ JK Welco Elekter gần đây
Phong độ Paide Linnameeskond B gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202416:30
-
JK Welco Elekter 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.94+2.25
0.86O 4.25
0.97U 4.25
0.831
1.18X
5.802
9.00Hiệp 1-0.75
0.74+0.75
1.06O 1.75
0.84U 1.75
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JK Welco Elekter vs Paide Linnameeskond B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 29
-
JK Welco Elekter vs Paide Linnameeskond B: Diễn biến chính
-
4'0-1Mouhamed Gueye
-
12'Marko Magi1-1
-
42'1-2Herol Riiberg
-
44'Ander Vool1-2
-
49'1-2Mouhamed Gueye
-
79'1-2Jander Poolma
-
80'Karl Mark2-2
-
90'Richard Reesar2-2
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
JK Welco Elekter vs Paide Linnameeskond B: Số liệu thống kê
-
JK Welco ElekterPaide Linnameeskond B
-
10Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
25Tổng cú sút13
-
-
10Sút trúng cầu môn2
-
-
15Sút ra ngoài11
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
89Pha tấn công64
-
-
54Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 31 | 17 | 12 | 2 | 93 | 40 | 53 | 63 | B T H H B T |
2 | Viimsi MRJK | 30 | 18 | 8 | 4 | 64 | 33 | 31 | 62 | T T B H T T |
3 | Flora Tallinn II | 30 | 18 | 6 | 6 | 82 | 42 | 40 | 60 | T H T T T H |
4 | JK Welco Elekter | 31 | 14 | 10 | 7 | 59 | 38 | 21 | 52 | T T B H T B |
5 | Tallinna FC Levadia B | 30 | 13 | 4 | 13 | 52 | 53 | -1 | 43 | B T T T B T |
6 | Tallinna FC Ararat TTU | 29 | 12 | 6 | 11 | 58 | 46 | 12 | 42 | B B B B T H |
7 | Elva | 30 | 9 | 9 | 12 | 41 | 56 | -15 | 36 | H T T T B B |
8 | JK Tallinna Kalev II | 29 | 7 | 8 | 14 | 53 | 73 | -20 | 29 | B T H B H T |
9 | Paide Linnameeskond B | 30 | 5 | 2 | 23 | 34 | 100 | -66 | 17 | B B B B H B |
10 | Tabasalu Charma | 30 | 3 | 3 | 24 | 27 | 82 | -55 | 12 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff