Kết quả JK Welco Elekter vs Tallinna FC Levadia B, 19h00 ngày 20/07
Kết quả JK Welco Elekter vs Tallinna FC Levadia B
Đối đầu JK Welco Elekter vs Tallinna FC Levadia B
Phong độ JK Welco Elekter gần đây
Phong độ Tallinna FC Levadia B gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/07/202419:00
-
JK Welco Elekter 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
0.95O 3.5
0.85U 3.5
0.951
2.38X
3.802
2.25Hiệp 1+0
0.92-0
0.92O 1.5
1.06U 1.5
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JK Welco Elekter vs Tallinna FC Levadia B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 19
-
JK Welco Elekter vs Tallinna FC Levadia B: Diễn biến chính
-
27'Tauno Tekko0-0
-
48'0-1Henri Kablik
-
57'Tristan Saupold0-1
-
77'Ketron Vana0-1
-
80'0-1Henri Kablik
-
83'Miikal Roos0-1
-
84'0-1Aleksander Filatov
-
85'Hardi Ernits1-1
-
88'1-1Artur Sakarias
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
JK Welco Elekter vs Tallinna FC Levadia B: Số liệu thống kê
-
JK Welco ElekterTallinna FC Levadia B
-
3Phạt góc11
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài10
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
68Pha tấn công69
-
-
66Tấn công nguy hiểm73
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 31 | 17 | 12 | 2 | 93 | 40 | 53 | 63 | B T H H B T |
2 | Viimsi MRJK | 30 | 18 | 8 | 4 | 64 | 33 | 31 | 62 | T T B H T T |
3 | Flora Tallinn II | 30 | 18 | 6 | 6 | 82 | 42 | 40 | 60 | T H T T T H |
4 | JK Welco Elekter | 31 | 14 | 10 | 7 | 59 | 38 | 21 | 52 | T T B H T B |
5 | Tallinna FC Levadia B | 30 | 13 | 4 | 13 | 52 | 53 | -1 | 43 | B T T T B T |
6 | Tallinna FC Ararat TTU | 29 | 12 | 6 | 11 | 58 | 46 | 12 | 42 | B B B B T H |
7 | Elva | 30 | 9 | 9 | 12 | 41 | 56 | -15 | 36 | H T T T B B |
8 | JK Tallinna Kalev II | 29 | 7 | 8 | 14 | 53 | 73 | -20 | 29 | B T H B H T |
9 | Paide Linnameeskond B | 30 | 5 | 2 | 23 | 34 | 100 | -66 | 17 | B B B B H B |
10 | Tabasalu Charma | 30 | 3 | 3 | 24 | 27 | 82 | -55 | 12 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff