Kết quả Nomme JK Kalju II vs Tartu JK Maag Tammeka B, 22h00 ngày 22/08
Kết quả Nomme JK Kalju II vs Tartu JK Maag Tammeka B
Đối đầu Nomme JK Kalju II vs Tartu JK Maag Tammeka B
Phong độ Nomme JK Kalju II gần đây
Phong độ Tartu JK Maag Tammeka B gần đây
-
Thứ năm, Ngày 22/08/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.93+1.5
0.77O 4.25
1.01U 4.25
0.751
2.45X
3.602
2.30Hiệp 1-0.5
0.82+0.5
0.94O 1.75
0.76U 1.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nomme JK Kalju II vs Tartu JK Maag Tammeka B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024 » vòng 24
-
Nomme JK Kalju II vs Tartu JK Maag Tammeka B: Diễn biến chính
-
14'Lucas Serravalle1-0
-
22'Henriques Da Silva Carvalho G.2-0
-
31'Henriques Da Silva Carvalho G.3-0
-
62'3-1Rico Puusaag
- BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Nomme JK Kalju II vs Tartu JK Maag Tammeka B: Số liệu thống kê
-
Nomme JK Kalju IITartu JK Maag Tammeka B
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
21Tổng cú sút5
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
14Sút ra ngoài2
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
181Pha tấn công197
-
-
104Tấn công nguy hiểm80
-
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tartu JK Maag Tammeka B | 30 | 18 | 6 | 6 | 78 | 40 | 38 | 60 | T T T H B T |
2 | Nomme JK Kalju II | 30 | 18 | 2 | 10 | 83 | 50 | 33 | 56 | H T T T B T |
3 | Tartu Kalev | 30 | 14 | 5 | 11 | 52 | 54 | -2 | 47 | B T T T T B |
4 | Tallinna JK Legion | 29 | 14 | 3 | 12 | 50 | 39 | 11 | 45 | T B T B H B |
5 | FC Kuressaare II | 29 | 14 | 3 | 12 | 52 | 54 | -2 | 45 | B B B B T B |
6 | Trans Narva B | 29 | 11 | 8 | 10 | 42 | 42 | 0 | 41 | T B T B H B |
7 | Laanemaa Haapsalu | 30 | 11 | 5 | 14 | 53 | 66 | -13 | 38 | B H B B H T |
8 | Johvi FC Lokomotiv | 30 | 9 | 7 | 14 | 61 | 70 | -9 | 34 | H T B H B T |
9 | Parnu JK | 29 | 8 | 5 | 16 | 37 | 67 | -30 | 29 | T H B B H T |
10 | Viljandi Tulevik | 30 | 7 | 4 | 19 | 39 | 65 | -26 | 25 | H B T T T B |