Kết quả Paide Linnameeskond B vs JK Welco Elekter, 19h00 ngày 27/07
Kết quả Paide Linnameeskond B vs JK Welco Elekter
Đối đầu Paide Linnameeskond B vs JK Welco Elekter
Phong độ Paide Linnameeskond B gần đây
Phong độ JK Welco Elekter gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/07/202419:00
-
JK Welco Elekter 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.90-1.25
0.88O 4.25
0.93U 4.25
0.831
12.00X
7.502
1.14Hiệp 1+0.5
0.99-0.5
0.79O 1.75
0.82U 1.75
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Paide Linnameeskond B vs JK Welco Elekter
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 20
-
Paide Linnameeskond B vs JK Welco Elekter: Diễn biến chính
-
22'0-1Johannes Petmanson
-
35'Robin Kane0-1
-
44'Kert Kiik0-1
-
45'0-1Ander Vool
-
63'0-2Tristan Saupold
-
67'Kevin Karp0-2
-
73'Sander Soo0-2
-
90'Karl Mool1-2
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Paide Linnameeskond B vs JK Welco Elekter: Số liệu thống kê
-
Paide Linnameeskond BJK Welco Elekter
-
1Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút15
-
-
7Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
65Pha tấn công74
-
-
59Tấn công nguy hiểm68
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 31 | 17 | 12 | 2 | 93 | 40 | 53 | 63 | B T H H B T |
2 | Viimsi MRJK | 30 | 18 | 8 | 4 | 64 | 33 | 31 | 62 | T T B H T T |
3 | Flora Tallinn II | 30 | 18 | 6 | 6 | 82 | 42 | 40 | 60 | T H T T T H |
4 | JK Welco Elekter | 31 | 14 | 10 | 7 | 59 | 38 | 21 | 52 | T T B H T B |
5 | Tallinna FC Levadia B | 30 | 13 | 4 | 13 | 52 | 53 | -1 | 43 | B T T T B T |
6 | Tallinna FC Ararat TTU | 29 | 12 | 6 | 11 | 58 | 46 | 12 | 42 | B B B B T H |
7 | Elva | 30 | 9 | 9 | 12 | 41 | 56 | -15 | 36 | H T T T B B |
8 | JK Tallinna Kalev II | 29 | 7 | 8 | 14 | 53 | 73 | -20 | 29 | B T H B H T |
9 | Paide Linnameeskond B | 30 | 5 | 2 | 23 | 34 | 100 | -66 | 17 | B B B B H B |
10 | Tabasalu Charma | 30 | 3 | 3 | 24 | 27 | 82 | -55 | 12 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff