Kết quả Rapla JK Atli vs Tallinna FC Ararat TTU, 19h00 ngày 17/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2022 » vòng 29

  • Rapla JK Atli vs Tallinna FC Ararat TTU: Diễn biến chính

  • 17'
    0-1
    goal 
  • 36'
    0-1
  • 56'
    0-2
    goal 
  • 60'
    0-3
    goal 
  • 69'
    0-3
  • 81'
    0-4
    goal 
  • 85'
    0-5
    goal 
  • 86'
    0-6
    goal 
  • BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
  • BXH bóng đá Estonia mới nhất
  • Rapla JK Atli vs Tallinna FC Ararat TTU: Số liệu thống kê

  • Rapla JK Atli
    Tallinna FC Ararat TTU
  • 2
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    120
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    97
  •  
     

BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Tartu JK Maag Tammeka B 31 19 6 6 79 40 39 63 T T H B T T
2 Nomme JK Kalju II 31 19 2 10 85 51 34 59 T T T B T T
3 Tallinna JK Legion 30 15 3 12 52 40 12 48 B T B H B T
4 Tartu Kalev 30 14 5 11 52 54 -2 47 B T T T T B
5 FC Kuressaare II 30 14 3 13 53 56 -3 45 B B B T B B
6 Trans Narva B 29 11 8 10 42 42 0 41 T B T B H B
7 Laanemaa Haapsalu 31 11 5 15 54 68 -14 38 H B B H T B
8 Johvi FC Lokomotiv 30 9 7 14 61 70 -9 34 H T B H B T
9 Parnu JK 30 8 5 17 37 68 -31 29 H B B H T B
10 Viljandi Tulevik 30 7 4 19 39 65 -26 25 H B T T T B