Kết quả Tallinna JK Legion vs Elva, 17h30 ngày 17/11
Kết quả Tallinna JK Legion vs Elva
Đối đầu Tallinna JK Legion vs Elva
Phong độ Tallinna JK Legion gần đây
Phong độ Elva gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/11/202417:30
-
Tallinna JK Legion 2 10Elva 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.00-0.75
0.76O 3
0.96U 3
0.801
4.00X
3.702
1.67Hiệp 1+0.25
1.00-0.25
0.76O 1.25
0.96U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tallinna JK Legion vs Elva
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024 » vòng
-
Tallinna JK Legion vs Elva: Diễn biến chính
-
25'Martin Eensalu0-0
-
29'0-1Ruuben Jaagant
-
33'0-1Jasper Kanter
-
45'Dmytro Samborskyi0-1
-
45'0-1Dominic Laaneots
-
63'Sergei Bolgov0-1
-
65'0-2Kristo Poldsaar
-
66'0-2Joona Kuismala
-
89'0-3Anti Ivaste
- BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Tallinna JK Legion vs Elva: Số liệu thống kê
-
Tallinna JK LegionElva
-
5Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
7Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
-
61Pha tấn công93
-
-
29Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tartu JK Maag Tammeka B | 36 | 22 | 8 | 6 | 91 | 44 | 47 | 74 | T H H T T T |
2 | Nomme JK Kalju II | 36 | 21 | 3 | 12 | 104 | 61 | 43 | 66 | T B H T T B |
3 | Tallinna JK Legion | 36 | 18 | 4 | 14 | 64 | 49 | 15 | 58 | T T H B T B |
4 | FC Kuressaare II | 36 | 17 | 4 | 15 | 66 | 69 | -3 | 55 | T T H B B T |
5 | Tartu Kalev | 36 | 16 | 7 | 13 | 60 | 64 | -4 | 55 | B H T B H T |
6 | Trans Narva B | 36 | 15 | 9 | 12 | 57 | 51 | 6 | 54 | B H T T B T |
7 | Johvi FC Lokomotiv | 36 | 12 | 9 | 15 | 77 | 81 | -4 | 45 | B T H T H T |
8 | Laanemaa Haapsalu | 36 | 12 | 6 | 18 | 62 | 86 | -24 | 42 | B H B T B B |
9 | Viljandi Tulevik | 36 | 9 | 5 | 22 | 49 | 77 | -28 | 32 | T B H B T B |
10 | Parnu JK | 36 | 8 | 5 | 23 | 46 | 94 | -48 | 29 | B B B B B B |