Kết quả Viimsi MRJK vs JK Welco Elekter, 16h30 ngày 13/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 18

  • Viimsi MRJK vs JK Welco Elekter: Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goal Miikal Roos
  • 12'
    Oskar Magi goal 
    1-1
  • 27'
    Joonas Luts
    1-1
  • 29'
    Nevil Krimm goal 
    2-1
  • 41'
    2-2
    goal Erki Mottus
  • 44'
    2-3
    goal Miikal Roos
  • 84'
    2-3
    Rasmus Kala
  • 90'
    Karl-Romet Nomm
    2-3
  • 90'
    2-4
    goal Erki Mottus
  • BXH Hạng 2 Estonia
  • BXH bóng đá Estonia mới nhất
  • Viimsi MRJK vs JK Welco Elekter: Số liệu thống kê

  • Viimsi MRJK
    JK Welco Elekter
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    67
  •  
     
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH Hạng 2 Estonia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Harju JK Laagri 31 17 12 2 93 40 53 63 B T H H B T
2 Viimsi MRJK 30 18 8 4 64 33 31 62 T T B H T T
3 Flora Tallinn II 30 18 6 6 82 42 40 60 T H T T T H
4 JK Welco Elekter 31 14 10 7 59 38 21 52 T T B H T B
5 Tallinna FC Levadia B 30 13 4 13 52 53 -1 43 B T T T B T
6 Tallinna FC Ararat TTU 29 12 6 11 58 46 12 42 B B B B T H
7 Elva 30 9 9 12 41 56 -15 36 H T T T B B
8 JK Tallinna Kalev II 29 7 8 14 53 73 -20 29 B T H B H T
9 Paide Linnameeskond B 30 5 2 23 34 100 -66 17 B B B B H B
10 Tabasalu Charma 30 3 3 24 27 82 -55 12 B B B B B B

Upgrade Play-offs Championship Playoff