Kết quả Viimsi MRJK vs JK Welco Elekter, 16h30 ngày 13/07
Kết quả Viimsi MRJK vs JK Welco Elekter
Đối đầu Viimsi MRJK vs JK Welco Elekter
Phong độ Viimsi MRJK gần đây
Phong độ JK Welco Elekter gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/07/202416:30
-
Viimsi MRJK 1 12JK Welco Elekter 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
0.95O 2.75
0.75U 2.75
0.971
1.80X
3.702
3.40Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
0.92O 1.25
0.99U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Viimsi MRJK vs JK Welco Elekter
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 3
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 18
-
Viimsi MRJK vs JK Welco Elekter: Diễn biến chính
-
3'0-1Miikal Roos
-
12'Oskar Magi1-1
-
27'Joonas Luts1-1
-
29'Nevil Krimm2-1
-
41'2-2Erki Mottus
-
44'2-3Miikal Roos
-
84'2-3Rasmus Kala
-
90'Karl-Romet Nomm2-3
-
90'2-4Erki Mottus
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Viimsi MRJK vs JK Welco Elekter: Số liệu thống kê
-
Viimsi MRJKJK Welco Elekter
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
77Pha tấn công67
-
-
72Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 31 | 17 | 12 | 2 | 93 | 40 | 53 | 63 | B T H H B T |
2 | Viimsi MRJK | 30 | 18 | 8 | 4 | 64 | 33 | 31 | 62 | T T B H T T |
3 | Flora Tallinn II | 30 | 18 | 6 | 6 | 82 | 42 | 40 | 60 | T H T T T H |
4 | JK Welco Elekter | 31 | 14 | 10 | 7 | 59 | 38 | 21 | 52 | T T B H T B |
5 | Tallinna FC Levadia B | 30 | 13 | 4 | 13 | 52 | 53 | -1 | 43 | B T T T B T |
6 | Tallinna FC Ararat TTU | 29 | 12 | 6 | 11 | 58 | 46 | 12 | 42 | B B B B T H |
7 | Elva | 30 | 9 | 9 | 12 | 41 | 56 | -15 | 36 | H T T T B B |
8 | JK Tallinna Kalev II | 29 | 7 | 8 | 14 | 53 | 73 | -20 | 29 | B T H B H T |
9 | Paide Linnameeskond B | 30 | 5 | 2 | 23 | 34 | 100 | -66 | 17 | B B B B H B |
10 | Tabasalu Charma | 30 | 3 | 3 | 24 | 27 | 82 | -55 | 12 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff