Kết quả Elva vs JK Tallinna Kalev II, 17h30 ngày 27/10
Kết quả Elva vs JK Tallinna Kalev II
Đối đầu Elva vs JK Tallinna Kalev II
Phong độ Elva gần đây
Phong độ JK Tallinna Kalev II gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202417:30
-
Elva 41JK Tallinna Kalev II 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.81O 3.75
0.88U 3.75
0.881
3.05X
3.702
1.81Hiệp 1+0.25
0.84-0.25
0.92O 1.5
0.76U 1.5
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Elva vs JK Tallinna Kalev II
-
Sân vận động: Elva Linnastaadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 34
-
Elva vs JK Tallinna Kalev II: Diễn biến chính
-
7'0-1Joosep Poder
-
16'0-1Enriko Kajari
-
17'Jasper Reilson1-1
-
24'Jasper Reilson1-1
-
41'Dominic Laaneots1-1
-
56'1-1Enriko Kajari
-
73'1-1Christopher Kukk
-
87'Joona Kuismala1-1
-
90'Andre Paju1-1
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Elva vs JK Tallinna Kalev II: Số liệu thống kê
-
ElvaJK Tallinna Kalev II
-
7Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
104Pha tấn công117
-
-
57Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 36 | 22 | 12 | 2 | 110 | 42 | 68 | 78 | T T T T T T |
2 | Viimsi MRJK | 36 | 22 | 9 | 5 | 75 | 42 | 33 | 75 | T T T H B T |
3 | Flora Tallinn II | 36 | 20 | 6 | 10 | 96 | 55 | 41 | 66 | T B B B T B |
4 | JK Welco Elekter | 36 | 16 | 12 | 8 | 70 | 44 | 26 | 60 | B B T H H T |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 36 | 15 | 8 | 13 | 67 | 54 | 13 | 53 | T T B B H H |
6 | Tallinna FC Levadia B | 36 | 13 | 5 | 18 | 60 | 71 | -11 | 44 | B B H B B B |
7 | JK Tallinna Kalev II | 36 | 11 | 9 | 16 | 72 | 87 | -15 | 42 | B T T H T T |
8 | Elva | 36 | 10 | 11 | 15 | 47 | 62 | -15 | 41 | B T H H B B |
9 | Paide Linnameeskond B | 36 | 7 | 4 | 25 | 47 | 121 | -74 | 25 | T B B T H H |
10 | Tabasalu Charma | 36 | 4 | 4 | 28 | 35 | 101 | -66 | 16 | B B B T H B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff