Kết quả Elva vs Tallinna FC Levadia B, 19h00 ngày 03/08
Kết quả Elva vs Tallinna FC Levadia B
Đối đầu Elva vs Tallinna FC Levadia B
Phong độ Elva gần đây
Phong độ Tallinna FC Levadia B gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/08/202419:00
-
Elva 7 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.83-0.75
0.98O 3.5
0.93U 3.5
0.881
2.88X
4.002
1.95Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
0.95O 1.5
1.03U 1.5
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Elva vs Tallinna FC Levadia B
-
Sân vận động: Elva Linnastaadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 21
-
Elva vs Tallinna FC Levadia B: Diễn biến chính
-
22'0-0Artur Sakarias
-
27'Dominic Laaneots1-0
-
56'Anti Ivaste1-0
-
57'Georg Lani1-0
-
59'1-0Hubert Liiv
-
66'Jurgen Kuresoo1-0
-
72'Devid Lehter2-0
-
73'Devid Lehter2-0
-
80'2-0Reino Urlih
-
90'2-0Denis Matrossov
-
90'Georg Lani2-0
-
90'Dominic Laaneots2-0
-
90'Jasper Kanter2-0
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Elva vs Tallinna FC Levadia B: Số liệu thống kê
-
ElvaTallinna FC Levadia B
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
7Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
7Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn0
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
96Pha tấn công100
-
-
38Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 36 | 22 | 12 | 2 | 110 | 42 | 68 | 78 | T T T T T T |
2 | Viimsi MRJK | 36 | 22 | 9 | 5 | 75 | 42 | 33 | 75 | T T T H B T |
3 | Flora Tallinn II | 36 | 20 | 6 | 10 | 96 | 55 | 41 | 66 | T B B B T B |
4 | JK Welco Elekter | 36 | 16 | 12 | 8 | 70 | 44 | 26 | 60 | B B T H H T |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 36 | 15 | 8 | 13 | 67 | 54 | 13 | 53 | T T B B H H |
6 | Tallinna FC Levadia B | 36 | 13 | 5 | 18 | 60 | 71 | -11 | 44 | B B H B B B |
7 | JK Tallinna Kalev II | 36 | 11 | 9 | 16 | 72 | 87 | -15 | 42 | B T T H T T |
8 | Elva | 36 | 10 | 11 | 15 | 47 | 62 | -15 | 41 | B T H H B B |
9 | Paide Linnameeskond B | 36 | 7 | 4 | 25 | 47 | 121 | -74 | 25 | T B B T H H |
10 | Tabasalu Charma | 36 | 4 | 4 | 28 | 35 | 101 | -66 | 16 | B B B T H B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff