Kết quả Elva vs Viimsi MRJK, 17h00 ngày 10/11
Kết quả Elva vs Viimsi MRJK
Đối đầu Elva vs Viimsi MRJK
Phong độ Elva gần đây
Phong độ Viimsi MRJK gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202417:00
-
Elva 52Viimsi MRJK 43Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.92-0.25
0.84O 3
0.91U 3
0.851
2.88X
3.502
2.00Hiệp 1+0.25
0.83-0.25
0.95O 1.25
0.90U 1.25
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Elva vs Viimsi MRJK
-
Sân vận động: Elva Linnastaadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 36
-
Elva vs Viimsi MRJK: Diễn biến chính
-
9'Anti Ivaste0-0
-
13'0-0Ken-Marten Tammeveski
-
21'0-1Ken-Marten Tammeveski
-
42'0-1Karl Kaljuvere
-
43'0-2Gregor Lehtmets
-
47'Mauris Villems1-2
-
52'1-2Markus Allast
-
57'Dominic Laaneots2-2
-
69'Nikita Karasjov2-2
-
77'2-3Gregor Lehtmets
-
83'2-3Karl-Romet Nomm
-
83'Mauris Villems2-3
-
85'Dominic Laaneots2-3
-
90'Devid Lehter2-3
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Elva vs Viimsi MRJK: Số liệu thống kê
-
ElvaViimsi MRJK
-
5Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
83Pha tấn công60
-
-
45Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 36 | 22 | 12 | 2 | 110 | 42 | 68 | 78 | T T T T T T |
2 | Viimsi MRJK | 36 | 22 | 9 | 5 | 75 | 42 | 33 | 75 | T T T H B T |
3 | Flora Tallinn II | 36 | 20 | 6 | 10 | 96 | 55 | 41 | 66 | T B B B T B |
4 | JK Welco Elekter | 36 | 16 | 12 | 8 | 70 | 44 | 26 | 60 | B B T H H T |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 36 | 15 | 8 | 13 | 67 | 54 | 13 | 53 | T T B B H H |
6 | Tallinna FC Levadia B | 36 | 13 | 5 | 18 | 60 | 71 | -11 | 44 | B B H B B B |
7 | JK Tallinna Kalev II | 36 | 11 | 9 | 16 | 72 | 87 | -15 | 42 | B T T H T T |
8 | Elva | 36 | 10 | 11 | 15 | 47 | 62 | -15 | 41 | B T H H B B |
9 | Paide Linnameeskond B | 36 | 7 | 4 | 25 | 47 | 121 | -74 | 25 | T B B T H H |
10 | Tabasalu Charma | 36 | 4 | 4 | 28 | 35 | 101 | -66 | 16 | B B B T H B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff